Chuyên mục lưu trữ: Giải đề

Mới 2023: Nêu những tiêu chí chủ yếu của văn bản văn học

Viết Đoạn Văn (Tóm tắt) Ngữ văn 10: Câu1. Văn bản văn học phản ánh, khám phá sâu sắc thế giới tình cảm, tư tưởng, thoả mãn nhu cầu thẩm mĩ của con người…

Câu hỏi một: Tiêu chí chính cho văn bản văn học:

——Văn bản văn học phản ánh, khám phá sâu sắc thế giới tình cảm, tư tưởng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của con người.

Văn bản văn học được xây dựng bằng ngôn từ nghệ thuật, có hình ảnh, mang tính thẩm mỹ cao.

– Văn bản văn học bao giờ cũng có một loại hình nhất định, có những quy ước, cách thức riêng.

chương 2: “Tìm hiểu những tầng ngôn ngữ mới là bước đầu tiên cần thiết để thâm nhập văn bản văn học” bởi vì:

– Ngôn ngữ là đối tượng tác động chủ yếu của văn bản văn học.

– Chiều sâu của văn bản văn học được cấu tạo từ những lớp nghĩa ẩn dưới bóng hình ảnh, và hình ảnh được đúc kết bởi những lớp nghĩa ngôn ngữ.

Câu 3: Phân tích tính biểu tượng trong ca dao:

trong một đêm trăng anh hỏi cô

Tre non đủ lá đan phải không em?

Ca dao không chỉ mang tính miêu tả. “Tre đủ lá” Chỉ những người lớn, đủ lớn, đủ tuổi; “Sẵn sàng dệt” Đề cập đến tình yêu, hôn nhân. Bản ballad kể về một chàng trai cầu hôn một cô gái và hỏi liệu cô ấy có đợi anh lái xe không.

Câu 4: Ý nghĩa của văn bản văn học là có thể gợi ra nhiều tầng nghĩa ẩn, ẩn của văn bản văn học và qua quá trình tiếp cận, người đọc dần dần nhận thức được.

Để hiểu ý nghĩa của một văn bản văn học, người đọc cần trải qua các cấp độ: đề tài, chủ đề, cảm hứng chủ đạo, v.v.

Quảng cáo

– Ý nghĩa của văn bản văn học không phải lúc nào cũng dễ hiểu, cũng không phải lúc nào cũng hiểu đúng và đầy đủ.

luyện tập

Câu 1: Văn bản “Địa điểm hỗ trợ”

Một. Cả hai đoạn đều có cấu trúc câu và hình ảnh giống nhau: Mở đầu – Kết bài: Đàn bà và trẻ em – Người lính và bà già.

b.Cách trình bày của các hình nhằm làm nổi bật sự tương phản:

+ Điểm quy chiếu tâm lý của người mẹ trẻ là đứa con của mình.

+ Người lính: Tựa vào ông già, bước chân xiêu vẹo.

Lời khuyên suy ngẫm về “chỗ dựa” – chỗ dựa tinh thần – để tìm thấy niềm tin, tình yêu và ý nghĩa cuộc sống. Mọi người phải biết ơn quá khứ và hy vọng cho tương lai.

Vấn đề 2. Văn bản “thời gian”

Một. * Văn bản là một bài thơ của Nan Cao. Những dòng thơ này đặc sắc, nhịp điệu uyển chuyển, vắt vẻo có chủ ý. Văn bản có thể được chia thành hai phần:

– Đoạn 1: Từ đầu đến “…trong giếng cạn”

– Đoạn thứ hai: tiếp tục đến cuối.

* Đoạn đầu nói về sức tàn phá của thời gian. Đoạn thứ hai nói về những giá trị bền vững tồn tại mãi với thời gian.

——Thời gian chầm chậm “chảy qua kẽ tay” và âm thầm “làm khô lá”. “Chiếc lá” vừa có nghĩa thực, vừa có nghĩa bóng, nghĩa bóng. Nó chỉ là một chiếc lá trên cây, ngày nay nó vẫn xanh tươi và sống động, nhưng chỉ sau một lúc “lượn tay” qua tay, chiếc lá đã chết. Như những chiếc lá của sự sống trên cây sự sống, thời gian trôi qua, sự sống cũng héo úa như những chiếc lá. Nỗi nhớ trong đời là “rơi/ nghe như sỏi/ dưới đáy giếng cạn”. Nó thật tàn bạo. Đây là quy luật hư hỏng của thời gian.

—— vấn đề ở đây là mọi người đều nhận ra quy luật, nhưng không phải ai cũng có thể đồng thời khiến mình trở nên bất tử. Nhưng cũng có một số giá trị có thể mang lại sức sống mãnh liệt chống lại thời gian và trở thành bất tử cùng với thời gian. Đó là sức mạnh trường tồn của thơ ca và âm nhạc (hiểu rộng ra là nghệ thuật). Chắc chắn là “câu thơ” “bài hát”, tác phẩm nghệ thuật đích thực. Chữ “lục” kết hợp với chữ “gan” ở câu đầu tiên để tạo thành chữ “dou”.

– Kết thúc bất ngờ: “Còn đôi mắt em/ Như hai cái giếng”. Tất nhiên, đây là “hai giếng nước” đầy kỷ niệm tình yêu, những kỷ niệm tình yêu tồn tại mãi mãi chứ không phải những kỷ niệm “rơi” xuống “giếng cạn” của thời gian lãng quên.

b.Qua bài thơ “Thời gian”, Fan Cao muốn gửi đến chúng ta một thông điệp: thời gian có thể xóa nhòa tất cả, thậm chí có thể hủy hoại cuộc đời của mỗi chúng ta. Chỉ có ký ức về văn học, nghệ thuật và tình yêu mới có sức sống trường tồn.

Mục 3. Văn bản “Tôi và tôi”

Một. Quan niệm của Chế Lan Viên về mối quan hệ người đọc – tác giả ở câu 1 và 2:

Tôi là tôi, gửi cho tôi.

sâu bên trong tôi? lại là tôi!

nhà văn (TÔI) và độc giả (TÔI) Luôn có sự đồng cảm trong quá trình sáng tạo và trong quá trình tiếp nhận. Sự đồng cảm phải ở “điểm sâu nhất” thì tác phẩm mới thực sự trở thành tiếng nói chung, là điểm gặp nhau của tâm hồn, tình cảm.

b.Ý kiến ​​của Chế Lan Viên về văn bản văn học và tác phẩm văn học trong lòng người đọc ở câu 3 và câu 4:

Tôi gửi tro, tôi đốt lửa,

Gửi viên đá kho báu, và tôi sẽ xây dựng lại thành phố.

Để hiểu được thông điệp và thông tin của tác giả, người đọc phải tái tạo, tưởng tượng, suy ngẫm và phân tích để nhân vật tưởng chừng như biến mất “tro bụi” có thể “đốt lên ngọn lửa”, và từ “quả bóng” và “hòn đá nhỏ” có thể được được xây dựng. Một thành phố, một bức tường thành.

Mới 2023: Thành tế bào không được tìm thấy ở sinh vật nào dưới đây?

Đề thi học kỳ 1 Sinh học lớp 10 Phần 2 Chương 2 – Cấu trúc của tế bào. Nhóm bào quan nào sau đây có cả ở tế bào thực vật và động vật?

I. Trắc nghiệm. ( Hãy khoanh tròn câu trả lời đúng. )

Đầu tiên. Nhóm bào quan nào sau đây có cả ở tế bào thực vật và động vật?

A. Ti thể, ribôxôm, không bào, mạng lưới nội chất, bộ máy Golgi

B. Lysosome, ribosome, không bào, lưới nội chất, bộ máy Golgi

C. Ti thể, ribôxôm, lysôxôm, mạng lưới nội chất, trung thể

D. Ti thể, lục lạp, không bào, peroxixôm, bộ máy Golgi

2. Sinh vật nào sau đây không có thành tế bào?

A. Vi khuẩn lam

B. Bạch đàn

C. Nấm rơm

D. Gấu trúc

3. Phát biểu nào sau đây về tế bào động vật là sai?

A. Vật chất di truyền chỉ tồn tại trong nhân tế bào.

B. Ti thể là trung tâm trao đổi chất cung cấp năng lượng cho tế bào.

C. Không có lục lạp.

Quảng cáo

D. có trung thể.

4. Dựa vào số lượng màng tế bào, hãy cho biết bào quan nào sau đây không cùng nhóm với các bào quan còn lại?

A. Ti thể

B. Lục lạp

C. Không bào

D. Phép nhân

5. Thành phần chính của vách tế bào vi khuẩn là

A. Xenlulozơ

B. Peptiđoglican

C. kitin.

D. Lin Xin.

6. Phát biểu nào sau đây về tế bào động vật là sai?

A. Vật chất di truyền chỉ tồn tại trong nhân tế bào.

B. Ti thể là trung tâm trao đổi chất cung cấp năng lượng cho tế bào.

C. Không có lục lạp.

D. có trung thể.

2. Văn xuôi

Đầu tiên. Một.Vẽ và chú thích cấu trúc của ti thể

b.Nêu cấu trúc và chức năng của ti thể?

2. So sánh đặc điểm cấu tạo của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

1. Tự truyện

2. Trắc nghiệm

Đầu tiên. Một.

b.Cấu tạo: Ti thể được bao bọc bởi lớp màng kép giống màng sinh chất

– Màng ngoài mở ra, màng trong gấp nếp mang các enzim hô hấp

Bên trong là chất nền chứa ribôxôm và ADN

Chức năng: Chứa nhiều loại enzim hô hấp, làm nhiệm vụ chuyển hoá đường và các chất hữu cơ khác thành ATP, cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào.

Mới 2023: Thể hiện cảm nhận của em về bài thơ CẢNH NGÀY HÈ 

Phát biểu cảm nghĩ về bài thơ “MÙA HÈ – Nguyễn Trãi…” đề thi học kì 1 môn Văn lớp 10 trường THPT Thanh Minh năm 2019

đề tài

1. Đọc hiểu (4 điểm)

Đọc và hoàn thành yêu cầu sau:

Một em bé dễ thương cầm hai quả táo trên tay. Mẹ cô bước vào phòng, mỉm cười với cô con gái nhỏ và nói:“Em yêu, có thể cho anh một quả táo được không?”

Em bé ngước nhìn mẹ vài giây rồi nhìn xuống từng quả táo trên tay. Đột nhiên, cô ấy cắn một miếng táo ở tay phải, rồi cắn một miếng táo khác ở tay trái.

Nụ cười trên gương mặt mẹ bỗng trở nên gượng gạo. Cô cố không tỏ ra thất vọng.

Sau đó, cô bé giơ một trong hai quả táo đã bị cắn trước đó lên và nói một cách chân thành:“Quả táo này cho mẹ, ngọt hơn!”

Mẹ của bé gái xúc động không nói nên lời, chỉ biết nhặt quả táo và ôm cô bé vào lòng.

Quảng cáo

Câu hỏi một: Đặt tiêu đề trong văn bản trên

chương 2: Em bé có hành động gì sau khi mẹ nói xong:“Em yêu, có thể cho anh một quả táo được không?”

Câu 3: Sau khi đọc văn bản, bạn có nghĩ rằng cô gái này là một cô gái?

Câu 4: Tìm các phương thức biểu đạt chính của văn bản trên

Câu 5: Vì sao “nụ cười trên môi mẹ bỗng trở nên gượng gạo”

Câu 6: Em rút ra được bài học gì từ văn bản trên?

2. Viết (6 điểm)

Nêu cảm nghĩ của em về bài thơ

cảnh mùa hè

(Nguyễn Đại)

Rồi bình yên trong thời sinh viên,
Bóp và bóp của tán.
Thạch lựu còn đỏ,
Hồng lâu tàn đã mất hương thơm.
chợ cá làng chài,
Đạt doi thả ve sầu trên lầu tổng thống.
Có lẽ nhặt pipa tạm thời,
Người dân đủ giàu để yêu cầu chỉ đạo.

Mới 2023: Tìm mỗi kiểu đối một ví dụ

Bài tập về bài Luyện tập tu từ (ngắn gọn) Văn 10: Câu 1. Hình ảnh bông hoa hông và bông hoa không nhấn mạnh được sự tiếc nuối của chàng trai và vẻ đẹp “nở rộ” khi được nhắc lại.

I. BÀI TẬP ĐIỆP

Câu hỏi 1. Một. * Trong Corpus(1), nụ tầm xuân Lặp lại đầy đủ có các tác dụng sau:

+ Tạo kết nối đồng giới với gái đẹp chưa chồng.

+ Nhấn mạnh sự ân hận, xót xa của cậu bé.

– hình ảnh tầm xuân, bông hoa Không thể nhấn mạnh đủ mức độ buồn và đẹp của cậu bé “Cánh nở” khi lặp đi lặp lại nụ tầm xuân.

– nhắc lại câu Chim vào lồng, cá mắc câu :

+ Ám chỉ hoàn cảnh và nhấn mạnh nỗi mất tự do, bế tắc của cô gái sau khi lấy chồng.

+ Làm nổi bật nỗi đau, sự xót xa của những người liên quan.

– Lặp lại tương tự như nụ tầm xuân Câu trên cũng là một phương pháp vòng tròn.

b.Trong Corpus 2, lặp lại từ “Rồi cũng gần thôi” Đây không phải là một ám chỉ tu từ, nó có mục đích khẳng định nội dung: hoàn cảnh sống có thể ảnh hưởng đến tính cách của một người.

c. Định nghĩa điệp ngữ: Điệp ngữ là biện pháp tu từ được cấu tạo bằng cách lặp lại một hoặc một số yếu tố biểu đạt (vần, nhịp, cụm từ, câu, từ) nhằm nhấn mạnh, bộc lộ ý nghĩa tình cảm, tư tưởng, có khả năng gợi hình ảnh.

Câu 2. Bài tập về nhà

Một. Ba ví dụ về sự ám chỉ, với sự ám chỉ nhưng không có giá trị tu từ:

– Có cối xay sắt để làm cho nó hoàn hảo. (tục ngữ)

—— Người thân là vì tổ tiên, không phải vì cơm áo gạo tiền. (tục ngữ)

– Tim anh ấy đập nhanh hơn, anh ấy ăn nhiều hơn, uống nhiều hơn và đọc nhiều hơn. (Vô tận trong lòng bàn tay, Tài liệu 10, Tập 2, tr. 74)

b, Ba ví dụ trong văn bản đã học có điệp ngữ:

– Tấn công xe tăng và đại bác bằng tre. Tre che chở cho xóm làng, cho nguồn nước, cho mái tranh, cho cánh đồng lúa chín. Tre đã hy sinh để bảo vệ nhân dân… (cây tre việt nam – thép mới)

– ai bị rọ mõm. Ai có gươm thì dùng kiếm, ai không có gươm thì dùng cuốc xẻng, dùi cui. Chúng ta phải ra sức chống thực dân Pháp, cứu nước, cứu dân. (Toàn quốc kêu gọi biểu tình – Hồ Chí Minh)

– mùa xuân tôi sẽ hát

Nam Hải, Nam Bình

Quảng cáo

Mặt nước cách xa vạn dặm

tưới hàng ngàn dặm

(mùa xuân nho nhỏ – Thanh Hải)

c. Văn bản tham khảo:

Quê hương tôi không chỉ là đàn cò trắng bay về đồng, không chỉ là cây đa, giếng nước, vườn công. Quê hương trong trái tim tôi bao trùm tất cả, đó là tuổi thơ tôi, đó là gia đình tôi, đó là bạn bè cùng trang lứa, là những buổi chiều tôi trốn mẹ, là những đêm trăng sáng. Quê hương tôi là quá khứ, hiện tại và tương lai.

2. Phương pháp thực hành

Câu hỏi 1. Một. – Cả ngữ liệu (1) và (2) đều sắp xếp các từ ở hai vế câu một cách cân đối.

– Vị trí của danh từ, tính từ và động từ cân đối vì chúng chiếm vị trí ngang nhau trong cấu trúc ngữ pháp của mỗi mệnh đề.

b.- Data Corpus 3 có đối tượng phụ trong cùng một câu: Vầng trăng khuyết chúm chím vuốt ve, ngày mây bay màu tóc, tuyết phai màu da.

– Ngữ liệu gồm 4 đoạn giữa hai câu thơ: lên và xuống (lập luận kiểu song hành).

c. Thông số ví dụ:

– Trong Hiccup, ông tướng:

+ Trăm xác phơi khô cỏ / nghìn xác bọc da ngựa.

+ Hoặc khoái chọi gà / Hoặc mê cờ bạc / Hoặc khoái ruộng đồng / Hoặc luyến vợ con…

– hiện hữu ngô cáo lớn:

+ Dối trời gạt người, đếm đủ mấy chục vạn/ điều binh kết thù, hai mươi năm.

+ Người tứ phương ở chung một gian, lũy tre phấp phới/ Lính có tình phụ tử, Hòa cùng nước sông chén rượu ngọt.

– Câu chuyện Joe:

Thức dậy / kết thúc nhiệm vụ

Tôi đã bị sốc và tôi cảm thấy tiếc cho bản thân mình.

—Fallois:

+ cuốc phá nước

Đau lòng và mỏi miệng người thân trong gia đình.

(qua ngã rẽ – Bà Huyện Thanh Quan)

– Huyện: Con có cha như nhà có nóc / Con không cha như nòng nọc đứt đuôi. (Câu luyện cú)

d.Định nghĩa phép đối: Phép đối là việc sử dụng từ ngữ, hình ảnh, các thành phần câu, vế câu song song, cân đối trong lời nói nhằm tạo hiệu quả diễn đạt: nhấn mạnh ý, gợi liên tưởng, hình ảnh sinh động, tạo nhịp điệu, bộc lộ cảm xúc, tư tưởng.

chương 2. Một. Phép đối trong câu tục ngữ tạo nên sự hài hòa, cân đối, có lợi cho việc diễn đạt tư tưởng khái quát, giản dị, dễ thuộc, dễ thuộc lòng.

– Từ không dễ thay thế, vì từ trong tục ngữ thường thuộc loại từ trái nghĩa nào đó. Ví dụ: từ “bán” và từ “mua” là từ trái nghĩa và từ trái nghĩa.

Thông thường, phép đối phải dựa vào vần điệu, từ ngữ và các biện pháp ngôn ngữ của câu đi kèm, đặc biệt là các biện pháp ngôn ngữ của từ và câu.

b.Vì: câu tục ngữ ngắn gọn, súc tích, chọn từ, có vần, có từ trái nghĩa.

Mục 3. bài tập về nhà

a) Tìm ví dụ của mỗi loại:

– Loại căn chỉnh (tương đương) Ăn cây nào/Uống nước nhớ nguồn.

– Các loại nghĩa trái ngược nhau: Gần mực gần đèn thì đen.

– Kiểu loại tân ngữ (tính từ-tính từ, danh từ-trái nghĩa, động từ-tân ngữ): con chó treo / con mèo được che phủ.

– Tương phản giữa các câu:

Khi nào là Jinxing

Giờ sao rải rác như hoa giữa đường.

(câu chuyện joe)

b) Cho vế đối của vế đối.

– Ví dụ: Tết đến rồi, cả nhà vui như trẩy hội.

– Mặt khác: Mùa xuân đã về, cả đất nước bừng lên sắc xuân.

Mới 2023: Khảo sát chất lượng đầu năm 2019 môn Hóa lớp 11 – THPT Đoàn Thượng: Nguyên tử một nguyên tố X có Z = 16. Hãy viết cấu hình electron và xác định vị trí (ô, chu kì, nhóm) của X trong bảng tuần hoàn (có giải thích)

Đề khảo sát chất lượng đầu năm 2019 môn Hóa học lớp 11 trường THPT Đoàn Thượng. Đề thi gồm 17 câu như sau:

Khối lượng nguyên tử của các nguyên tố đã cho: H=1; Br=80; C=12; N=14; O=16; S=32; Cl=35,5; P=31; Natri=23; K=39; Canxi=40 ; Ba = 137; Nhôm = 27; Sắt = 56; Đồng = 64; Kẽm = 65; Bạc = 108.

Câu 1 (0,5 điểm)

Tổng các loại hạt (p, n, e) trong nguyên tử của nguyên tố R bằng 34. Số hạt mang điện trong R nhiều hơn số hạt không mang điện là 10 hạt. Xác định p, n, số e và R khối lượng của hạt.

Câu 2 (0,5 điểm)

Nguyên tử Z = 16 của nguyên tố X. Viết cấu hình electron và xác định vị trí (đơn vị, chu kỳ, nhóm) của X trong bảng tuần hoàn (có hướng dẫn).

Câu 3 (0,5 điểm)

Cho các hợp chất: NaCl, HCl, N2H2canxi oxyflorua2ôxy2bé nhỏ3Kay2thâm thúy.

Bạn có thể cho biết những phân tử nào là liên kết cộng hóa trị không cực và có cực và đó là liên kết ion không?

Câu 4 (0,5 điểm)

đưa ra phản ứng oxi hóa khử sau: Mg + S MgS

Tính số oxi hóa của mỗi nguyên tố và xác định:

– Chất khử, chất oxi hóa

Viết các quá trình oxi hóa và khử.

Câu 5 (0,5 điểm)

Hoàn thành PTTH trong mỗi trường hợp sau:

a/ Sục khí SO2 Trong dd nước brom, nước brom trở nên nhạt màu rồi mất đi.

b/ Thêm vài giọt dd AgNO3 Trong ống nghiệm đựng dd HCl thấy xuất hiện kết tủa trắng không tan.

Câu 4 (0,5 điểm)

Cho phản ứng oxi hóa khử sau: Mg + S → MgS

Tính số oxi hóa của mỗi nguyên tố và xác định:

– Chất khử, chất oxi hóa

Quảng cáo

Viết các quá trình oxi hóa và khử.

Câu 5 (0,5 điểm)

Hoàn thành PTTH trong mỗi trường hợp sau:

a/ Sục khí SO2 Trong dd nước brom, nước brom trở nên nhạt màu rồi mất đi.

b/ Thêm vài giọt dd AgNO3 Trong ống nghiệm đựng dd HCl thấy xuất hiện kết tủa trắng không tan.

Câu 6 (0,5 điểm)

Viết phương trình điều chế cho từng trường hợp sau:

– Điều chế khí clo2 Trong phòng thí nghiệm từ MnO2 và HCl đặc.

– Sản xuất oxy công nghiệp từ nước.

Câu 7 (0,5 điểm)

Hòa tan hoàn toàn 25,2g hỗn hợp X gồm NaBr và KCl vào nước thu được 500g dung dịch A. Cho A tác dụng hoàn toàn với dung dịch AgNO.3 47,5 gam kết tủa xuất hiện. Tính C% của NaBr và KCl trong dung dịch A?

Câu 8 (0,5 điểm)

Chia 22 gam hỗn hợp Z gồm Fe và kim loại E (đứng trước H và hóa trị không đổi) thành 2 phần bằng nhau:

– Cho phần 1 phản ứng với HCl dư thu được 8,96 lít khí (đktc).

– Phần 2 về tác dụng với dd H2Vì thế4 Chất rắn, cặn nhiệt, 10,08 L (đơn vị) SO2 là sản phẩm khử duy nhất.

Xác định kim loại E để phản ứng xảy ra hoàn toàn.

Câu 9 (0,5 điểm)

Cho các chất: NaCl, C2h5hiđroxit, Cthứ mười haihhai mươi haiôxy11Nhôm (KHÔNG CÓ3)3chỉ axit clohydric3COOH, Ba(OH)2,Tân sô cao. Chất nào là chất điện li? Viết các phương trình điện phân của các chất điện phân đó?

Câu 10 (0,5 điểm)

Hoàn thành các phương trình phân tử và ion khử khi thỏa mãn các điều kiện sau:

a/ trộn dd Ba(OH)2 Dùng dd HCl.

b/ đối với Cu(OH)2 gia nhập gia đình2Vì thế4 Pha loãng, dư thừa.

Câu 11 (0,5 điểm)

Cho các muối sau: Na2carbon monoxide3kali clorua, sắt2(Vì thế)4)3chỉ một3Kuna.

Mỗi muối khi tan trong nước thu được môi trường gì? (axit, bazơ hay trung tính) và pH ( 7 hoặc = 7).

Câu 12 (0,5 điểm)

Dung dịch chứa 0,02 mol Cu2+ ; 0,03 mol kali+ ; x mol clo và y mol SO42-. Tổng khối lượng các muối tan trong dung dịch là 5,435 gam. Tính giá trị x, y?

Câu 13 (0,5 điểm)

Trộn 250 ml hỗn hợp HCl 0,08M và H2Vì thế4 0,01M với 250ml dd Ba(OH)2 a M, thu được m gam kết tủa và 500 ml dd có pH=12. Tính m và a?

Câu 14 (0,5 điểm)

vẽ hỗn hợpngười đầu tiên V lít dd HCl 0,6M có V2 lít dd NaOH 0,4 M Thu được 0,6 lít dd A. Tính Vngười đầu tiêntiếng nói2 Biết rằng 0,6 lít dd A có thể hòa tan 1,02 gam Al2ôxy3.

Câu 15 (1,0 điểm)

Hỗn hợp X gồm Na, Ca, Na2O và CaO.Hòa tan hoàn toàn 10,26g X vào nước thu được 1,12 lít khí H2 (dktc) và dung dịch Y có 8,88 gam Ca(OH)2. Khí thải 6,72 lít (đvc) CO2 Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, thu được m gam kết tủa. Tính mét?

Câu 16 (1,0 điểm)

Nung m gam hỗn hợp X gồm Fe và S trong điều kiện không có không khí đến khi phản ứng xảy ra hoàn toàn thu được chất rắn Y. Chia Y thành hai phần bằng nhau. Phần 1 cho phản ứng với dung dịch HCl dư cho hỗn hợp khí Z có d=13.

Một. Tính phần trăm khối lượng mỗi chất trong X.

b.Cho phần 2 tác dụng với 55 gam dung dịch H2Vì thế4 98%, đun nóng thu được V lít khí SO22 (dktc) và dung dịch A .Cho dung dịch A hấp thụ hoàn toàn bởi dung dịch BaCl2 dư tạo thành 58,25 gam kết tủa. Tính a, V .

Câu 17 (1,0 điểm)

Dung dịch X chứa NaHCO3 0,6M và Na2carbon monoxide3 0,4M. Dung dịch Y chứa HCl 0,4M và H2Vì thế4 0,4M.vẽ chậmngười đầu tiên Quy đổi một lít dung dịch Y thành V2 lít dung dịch X, thu được 3,584 lít CO2 (dktc) và 400ml dung dịch Z chứa 3 muối.Xác định tỷ lệ VOngười đầu tiên : bức vẽ2 (giả sử thể tích dung dịch thay đổi không đáng kể trong quá trình phản ứng)?

Mới 2023: Vai trò cơ bản của lưới nội chất hạt

Sinh học lớp 10 Phần 2 Chương 2 Chương 2 – Kiểm tra 45 phút về cấu trúc tế bào. Truyền chat thụ động qua màng tế bào là gì? …

1. Trắc nghiệm (hãy khoanh tròn câu trả lời đúng)

Đầu tiên. Lớp nhầy bên ngoài vách tế bào vi khuẩn

A. Ngăn chặn sự phá hủy tế bào bạch cầu

B. Tạo độ ẩm thích nghi cho tế bào

C. Dễ dàng bám vào màng tế bào của sinh vật khác

D. Thực hiện các Thủ tục Thẩm định

2. Thành phần cơ bản của ribôxôm

A. Protein đặc biệt

B. rARN trong tế bào chất

C. Giữ lại các hạt chứa rARN

D, A và B

3. Vai trò cơ bản của lưới nội chất

A) tổng hợp prôtêin

B. Tổng hợp Lipit

C. Chuyển hóa glucôzơ

D. Phá vỡ nội dung trò chuyện độc hại

4. độ ẩm bây giờ là

A. Tế bào vận chuyển các giọt nội bào gọi là baofvaof qua màng sinh chất lõm

Quảng cáo

B. Tiêu hóa các chất hóa học đưa vào cơ thể

C. Làm ẩm vật ăn vào để tiêu hóa và dinh dưỡng

D. Phân chia nguyên liệu đầu vào cho dinh dưỡng

5. chức năng của không bào

A. Chất thải chứa chất nguy hại

B. hút ẩm từ mặt đất

C. Tiêu hoá và co bóp

D. A, B và C

6. Vận chuyển tích cực các chất qua màng là hiện tượng

A. Vận tải tập trung lên dốc

B. Tiêu thụ năng lượng

C. Máy bơm yêu cầu các chất cụ thể

D. A, B và C

2. Văn xuôi

Đầu tiên. Mô tả cấu trúc và chức năng của không bào và lysosome?

2. Truyền chat thụ động qua màng tế bào là gì? Có bao nhiêu phương thức vận chuyển thụ động? Sự khuếch tán của các chất vào và ra khỏi tế bào phụ thuộc vào những yếu tố nào?

1. Tự truyện

2. Trắc nghiệm

Đầu tiên. – Không bào

kết cấu:

+ có màng bọc

Tế bào thực vật thường có một không bào lớn hoặc nhiều không bào nhỏ

Tế bào động vật có thể có nhiều không bào nhỏ

Chức năng:

+ Ở thực vật, không bào có các chức năng khác nhau: Không bào chứa các chất thải, chất độc, long hút tế bào chứa muối khoáng và nhiều chất khác nhau có nhiệm vụ hút nước từ đất lên rễ.Không bào tế bào cánh hoa chứa nhiều sắc tố

+ Ở động vật: không bào làm nhiệm vụ co bóp và tiêu hóa

– Lizo.com

kết cấu:

+ phủ phim

Chứa nhiều loại enzym phân giải

Chức năng:

+ phá vỡ các tế bào già cỗi, các tế bào bị tổn thương không còn khả năng phục hồi, các bào quan già cỗi

+ Phân giải các đại phân tử như prôtêin, axit nuclêic, cacbohydrat, lipit

Có thể nói, Lzoxom là xưởng tái chế “chất thải” tế bào.

2. Vận chuyển thụ động là phương thức vận chuyển các chất qua màng tế bào mà không cần năng lượng.Vận chuyển thụ động hoạt động theo nguyên tắc khuếch tán: các chất di chuyển từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp

Có hai cách để các chất khuếch tán qua màng sinh chất: khuếch tán trực tiếp qua lớp kép phospholipid và khuếch tán qua các kênh protein xuyên màng.

Sự khuếch tán của các chất qua màng phụ thuộc vào tính phân cực hay không phân cực của các phân tử chất, kích thước của các phân tử chất và cấu trúc của màng sinh chất.

Mới 2023: Cảm nhận của em về bài thơ Cảnh ngày hè của Nguyễn Trãi 

Cảm nhận của em về bài thơ “Cảnh ngày hè” của Nguyễn Trãi…trong Đề thi tốt nghiệp lớp 10 THPT chuyên Nguyễn Tất Thành năm 2019

đề tài

1. Đọc (3 điểm)

đọc bài thơ này

Bao nhiêu ngày rồi tôi vẫn nghe bạn đọc?
Bài thơ nắng đỏ cây xanh quanh nhà
Mái chèo đưa sông xa
Nghe giọng bà già mà buồn
Nghe trăng thở tàu dừa
Rào rào nghe mưa giữa trời…
bạn ở đâu vào đêm nay
Tôi nhớ cô giáo của tôi ngồi lặng lẽ và lắng nghe…

(Nghe thầy ngâm thơ – Trần Đăng Khoa)

Thực hiện yêu cầu sau:

Câu hỏi một: Xác định phong cách ngôn ngữ của văn bản

Quảng cáo

chương 2: chỉ ra biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ

Mái chèo đưa sông xa
Nghe giọng bà già mà buồn

Câu 3: Cách hiểu bài thơ “Đêm nay em ở đâu/ Anh nhớ em, em ngồi lặng nghe”

Câu 4: Bài học ý nghĩa nhất của đoạn thơ trên đối với em là gì?

2. Viết (7 điểm)

Cảm nhận của em về bài thơ Cảnh mùa hạ của Nguyễn Đại

Rồi bình yên trong thời sinh viên,
Bóp và bóp của tán.
Thạch lựu còn đỏ,
Hồng lâu tàn đã mất hương thơm.
chợ cá làng chài,
Đạt doi thả ve sầu trên lầu tổng thống.
Có lẽ nhặt pipa tạm thời,
Người dân đủ giàu để yêu cầu chỉ đạo.

(SGK Ngữ văn 10, Tập 1 – tr 117)

Mới 2023: Đề tài của văn bản văn học là gì?

Nội dung và hình thức của văn bản văn học soạn bài (tả văn) Ngữ văn 10: Câu 1. Chủ đề của văn bản văn học là lĩnh vực đời sống mà tác giả cảm nhận, lựa chọn, tổng kết, đánh giá và thể hiện. xuất hiện trong văn bản…

Câu hỏi một: Chủ đề của văn bản văn học là gì? Ví dụ.

——Chủ đề của văn bản văn học là lĩnh vực đời sống mà tác giả cảm nhận, lựa chọn, tổng kết, đánh giá và thể hiện trong văn bản.

Một số ví dụ chủ đề:

+ Chủ đề của truyện ngắn Lão Đen (Nam Cao) Đó là cuộc đời và số phận bi thảm của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.

+ chủ đề Tiểu Sử Hoa Kiều (Nguyễn Du) Đó là cuộc đời và số phận bất hạnh của người phụ nữ trong nền xã hội phong kiến ​​thối nát.

+ Chủ đề của bài thơ Đồng chí Trí Hữu Đó là người đồng chí, đồng đội của Bộ đội Cụ Hồ trong Kháng chiến chống Pháp.

+ thẻ Mùa thu của Hu Sheng Làm cho nó theo chủ đề mùa thu, đặc biệt là khi các mùa thay đổi.

chương 2: Chủ đề là gì? Ví dụ.

Quảng cáo

——Chủ đề là vấn đề cơ bản được đặt ra trong bài, nó thể hiện sự quan tâm đến cuộc sống và chiều sâu cảm nhận của tác giả.

– Ví dụ:

+ Chủ đề của tác phẩm từ tử tù : Miêu tả tài năng và dũng khí, thiên tư cao quý kết tinh trong vẻ đẹp của Huấn Cao, đồng thời khẳng định tài năng và tâm hồn, cái đẹp và cái thiện không thể tách rời, có thể thuyết phục được cái ác.

+ Chủ đề của truyện ngắn Lão Đen (Nam Cao) Đó là nhân cách, lòng tự trọng của người nông dân trước cái đói, cái nghèo.

Câu 3: Mối quan hệ giữa cảm hứng và tư tưởng trong văn bản văn học.

Mối quan hệ giữa cảm hứng và ý trong văn bản văn học: ý là linh hồn của văn. Cảm hứng nghệ thuật là nội dung cảm xúc chủ đạo của văn bản. Thông qua cảm hứng nghệ thuật, người đọc cảm nhận được tư tưởng, tình cảm của tác giả trong tác phẩm.

Câu 4: Nêu ý nghĩa của nội dung và hình thức của văn bản văn học.

Ý nghĩa của nội dung và hình thức của văn bản văn học:

Các chức năng chính của văn học là: chức năng nhận thức, chức năng giáo dục, chức năng thẩm mỹ và chức năng giao tiếp.

– Văn bản có nội dung tư tưởng cao siêu và hình thức nghệ thuật hoàn hảo mới thực sự có giá trị => đây là ý nghĩa quan trọng và là tiêu chí đánh giá tác phẩm.

luyện tập:

Câu 1: So sánh chủ đề của hai tác phẩm văn học “Tắt đèn” của Ngô Đạt Tư và “Bước đường cùng” của Nguyễn Công Hoan.

So sánh chủ đề của hai bài viết Tắt đèn, bước cuối cùng :

tắt đèn Bước cuối cùng
Như nhau Cả hai đều viết về cuộc sống nông thôn, số phận của tầng lớp nông dân và cuộc nổi dậy của họ trước Cách mạng Tháng Tám. Nó có ý nghĩa lên án và thức tỉnh ý thức đấu tranh của nông dân.
khác biệt Miêu tả cuộc sống của người nông dân dưới chế độ sưu cao thuế nặng. Miêu tả cuộc sống đau khổ, bi đát của người nông dân bị bóc lột bị bọn địa chủ lừa đảo, cướp đoạt ruộng đất để cho vay nặng lãi.

chương 2: Phân tích tư tưởng bài thơ “Mẹ và quả” của Nguyễn Khắc An (xem Thơ trong sách giáo khoa)

tư tưởng thơ ca mẹ và trái cây : Công lao to lớn và vất vả của người mẹ trong việc nuôi dạy con cái nên người, công lao to lớn và vất vả của người mẹ trong việc trồng trọt và chăm sóc cây ăn quả. Đồng thời, sự “hoảng sợ” và ý thức trách nhiệm đền đáp công ơn sinh thành dưỡng dục của người con, từ “mẹ” ở đây có thể hiểu rộng ra là quê hương.

Mới 2023: Đề khảo sát kiến thức đầu năm môn Địa lớp 10 – THPT Liễn Sơn 2019: Dân số đông và tăng nhanh đã gây ra những hậu quả gì? Nêu những lợi ích của việc giảm tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên ở nước ta

Khảo sát kiến ​​thức đầu năm 2019 về địa lý lớp 10 của trường trung học Lianshan. Đề thi gồm 2 câu hỏi tự luận và câu hỏi trắc nghiệm cụ thể:

Phần trắc nghiệm (4 điểm):

Câu hỏi một: Tỉ suất gia tăng dân số nông thôn tự nhiên của nước em cao hơn thành thị.

A. Khó thực hiện các biện pháp kế hoạch hóa gia đình ở nông thôn.

B. Ở nông thôn có nhiều đất nên cần nhiều lao động.

C. Trình độ dân trí và mức sống của nhân dân thấp.

D. Quan niệm “trời sinh cỏ, trời sinh voi” còn phổ biến.

chương 2: Để phát triển ngành dịch vụ ở nước ta cần phải có những điều kiện.

A. Lao động có tay nghề cao, nhiều máy móc hiện đại, giao thông vận tải phát triển.

B. Trình độ kĩ thuật cao, nguồn lao động lành nghề và cơ sở hạ tầng kĩ thuật tốt.

C. Trình độ công nghệ cao thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài.

D. Phát triển cơ sở hạ tầng văn hóa, y tế, giáo dục và công nghệ.

Câu 3: Thái Lan và hàng thủ công Thái Lan.

khảm bạc. b. Làm gốm. c. cái đục. Đ. dệt.
Câu 4: Cơ cấu mùa vụ lúa ở nước tôi đã thay đổi.

A. Có nhiều loại phân bón mới. b. Thời tiết không ổn định.

C. Nhiều giống lúa mới được lai tạo. Đ. Nhiều đất phù sa màu mỡ.

Câu 5: Việc phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận.

A. để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. b. Góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

C. Thu hút một lượng lớn vốn nước ngoài. Đ. Đáp ứng nhu cầu của thị trường trong nước.

Câu 6: Mục đích tăng cường xây dựng bảo tồn nước của đất nước tôi.

A. Tăng năng suất và sản lượng cây trồng.

B. Phát triển nhiều giống cây trồng mới.

C. Tăng lượng nước tưới vào mùa khô.

D. Dễ áp dụng trong cơ giới hóa nông nghiệp.

Phần 7: Lý do là ngành vận tải biển nước tôi phát triển rất nhanh.

A: Ngành đóng tàu Việt Nam đang ngày càng phát triển.

2. Ngoại thương Việt Nam phát triển nhanh chóng.

C. Nhiều cảng biển hiện đại được xây dựng.

D. Đường biển ngày càng hoàn thiện.

Mục 8: Tỉ trọng cây lương thực giảm sút chứng tỏ ngành trồng trọt nước ta ngày càng phát triển.

A. Phát triển đa dạng thực vật. b. Phát huy lợi thế của nền nông nghiệp nhiệt đới.

C. Chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế. Đ. Khai thác triệt để tài nguyên đất đai.

Quảng cáo

Phần 9: Một lý do quan trọng dẫn đến những thay đổi trong cơ cấu công nghiệp của nước tôi là.

A. Áp lực thị trường trong và ngoài nước. b. phân bố tài nguyên thiên nhiên.

C. Gia tăng và phân bố dân cư. Đ. Tay nghề lao động ngày một nâng cao.

Câu 10: Nét văn hóa đặc sắc của mỗi dân tộc được thể hiện ở những khía cạnh khác nhau.

A. Kinh nghiệm lao động sản xuất, ngôn ngữ.
b. Nghề truyền thống và trang phục các dân tộc.

C. Ngôn ngữ, trang phục, nơi ở.

D. Ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán.

Câu 11: Dân số đông và tăng nhanh kéo theo những hệ lụy.

A. Ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.

B. Chất lượng cuộc sống của nhân dân giảm sút.

C. Tài nguyên ngày càng cạn kiệt, xã hội không ổn định.

D. Sức ép về kinh tế, xã hội và môi trường.

Mục 12: Đặc điểm của quá trình khôi phục kinh tế nước ta là.

A. Nền kinh tế nhiều thành phần đang bị thu hẹp. b. Nhà nước tăng cường kiểm soát đối với thị trường.

C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Đ. Mở rộng kinh tế đối ngoại.

Mục 13: Hiện nay ngành dịch vụ của Việt Nam đang phát triển nhanh chóng.

A. Thu nhập của nhân dân không ngừng tăng lên. b. Nền kinh tế Việt Nam đang mở cửa.

C. Hệ thống giao thông tiếp tục được mở rộng. Đ. Mức độ thông minh ngày càng cao.

Mục 14: Một nhân tố quan trọng tạo nên những thành tựu to lớn của nền nông nghiệp nước ta là.

A. Điều kiện tự nhiên và kinh tế. b. điều kiện tự nhiên và xã hội.

C. Điều kiện tự nhiên. Đ. điều kiện kinh tế xã hội.

Mục 15: Trong văn hóa Việt Nam, văn hóa thiểu số có chỗ đứng của mình.

A. Góp phần quan trọng vào việc hình thành nền văn hóa Việt Nam.

B. Làm cho nền văn hoá Việt Nam phong phú và nhiều màu sắc.

C. Bổ sung, hoàn thiện văn hóa Việt Nam.

D. Trở thành một bộ phận độc lập của nền văn hóa Việt Nam.

Mục 16: Rừng trú ẩn chức năng.

A. Bảo vệ các loài quý hiếm, phòng chống thiên tai.

B. Bảo vệ hệ sinh thái, chống xói mòn đất.

C. Phòng chống thiên tai và bảo vệ môi trường.

D. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp và bảo vệ môi trường.

bàn luận(6 Xem):

Câu hỏi 1(3 Xem): Dân số đông và tăng nhanh dẫn đến những hậu quả gì? Giải thích lợi ích của việc giảm tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên ở nước ta.

chương 2(3 Xem): Cho các bảng số liệu sau:

Tỷ số giới tính theo vùng ở nước tôi năm 2009 (đơn vị %)

Năm tỷ lệ giới tính
cả nước 98.1
Trung du và miền núi Bắc Bộ 99,9
đồng bằng sông hồng 97,29
Duyên hải Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ 98,2
cao nguyên 102,45
Đông Nam 95,3
đồng bằng sông Cửu Long 99,0

a) Vẽ biểu đồ thể hiện tỉ số giới tính ở từng vùng của nước ta năm 2009

b) nhận xét

Mới 2023: Tỷ lệ của nguyên tố Hidro trong cơ thể người là bao nhiêu?

45 phút Trắc nghiệm Sinh học Phần 2 Chương 1 – Lớp 10 Thành phần hóa học của tế bào. Sau khi thực hiện chức năng của mình, ARN thường…

1. Trắc nghiệm

Hãy khoanh tròn câu trả lời đúng

người đầu tiên. Tỷ lệ phần trăm của hydro trong cơ thể con người là gì?

A.1,5% B.65%

C.9,5% D.18,5%

2. Vai trò chính của liên kết yếu trong việc duy trì cấu trúc là gì?

A. Hóa Polyme

B. Không gian đại phân tử.

C. Chất đạm.

D. Màng tế bào.

3. Hợp chất chứa các nguyên tử cacbon sau:

1. Tinh bột 4. Phospholipid

2. Glycogen 5. Chất béo

Quảng cáo

3. Sucroza 6. Xenlulozơ

Nêu những chất chứa đơn chức glucozơ?

A 1, 2, 3, 6 B 3, 4, 5, 6

C 1, 2, 4, 5 D 2, 3, 4, 5

4. Sau khi thực hiện chức năng của mình, ARN thường:

A. tồn tại tự do trong tế bào

B. liên kết với nhau

C. Bị enzim của tế bào phân giải thành các nuclêôtit

D. người tàn tật

5. Liên kết este được hình thành giữa 2 nucleotide là gì?

A. Nhóm OH ở đầu 3′ của đường trong nuclêôtit xuất hiện trước, sau đó là nhóm photphat trên nuclêôtit.

B. Nhóm OH ở đầu 5′ của đường trên nuclêôtit trước và nhóm phôtphat trên nuclêôtit sau.

C. Nhóm OH ở vị trí 3′ và nhóm OH ở vị trí 5′.

D. Nhóm OH ở đầu 3′ của đường ở nuclêôtit trước và nhóm R ở nuclêôtit sau.

6. Nêu vai trò cơ bản của nước trong việc duy trì sự sống?

A. Thành phần tế bào và vật liệu quang hợp

B. Các chất hòa tan trong dung môi

C. Dung môi cho các phản ứng sinh hóa

D. A, B và C

2. Văn xuôi

người đầu tiên. Phân biệt thứ tự cấu tạo của các phân tử prôtêin 1, 2, 3, 4?

2. Mô tả cấu trúc của ADN?

3. Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta đặt các tế bào sống trong ngăn đá của tủ lạnh?

1. Kiểm tra

2. Nhận xét

người đầu tiên.phân biệt

Cấu trúc bậc 1: Các axit amin liên kết với nhau bằng liên kết peptit tạo thành chuỗi polipeptit. Đầu mạch polipeptit là nhóm amin (axit amin đầu tiên) và cuối mạch là nhóm cacboxyl (axit amin cuối cùng). Cấu trúc bậc nhất của prôtêin là trình tự các axit amin trong chuỗi polipeptit. Một phân tử prôtêin đơn giản có thể được cấu tạo từ hàng chục axit amin, nhưng cũng có những phân tử prôtêin được cấu tạo từ nhiều chuỗi polipeptit với số lượng axit amin rất lớn.
Cấu trúc bậc hai: Cấu trúc bậc hai là cấu hình của chuỗi polypeptide trong không gian, được liên kết với nhau bằng liên kết hydro giữa các axit amin liền kề. Cấu trúc thứ cấp có dạng xoắn alpha hoặc tấm beta.
– Cấu trúc bậc ba và bậc bốn: Cấu trúc bậc ba là hình dạng của một phân tử protein trong không gian 3 chiều, do các vòng xoắn thứ cấp được sắp xếp theo một mô hình đặc trưng của mọi protein, tạo thành một khối cầu. Cấu trúc này đặc biệt phụ thuộc vào bản chất của các nhóm (-R) trong chuỗi polypeptide, chẳng hạn như hình thành liên kết disulfide (-SS-) hoặc liên kết yếu: liên kết hydro. Khi một protein có hai hoặc nhiều chuỗi polypeptide, chúng kết hợp với nhau để tạo thành cấu trúc bậc bốn.

2. Mô tả cấu trúc không gian của ADN: ADN là một chuỗi xoắn kép gồm 2 sợi song song, xoắn đều quanh một trục theo chiều từ trái sang phải (xoắn phải). Các nucleotide giữa hai chuỗi liên kết với nhau bằng liên kết hydro để tạo thành cặp. Mỗi chu kỳ xoắn ốc cao 34A° và bao gồm 10 cặp nucleotide. Đường kính xoắn là 20A0.