Chuyên mục lưu trữ: Tài liệu

Link tải file Doc: Tải mẫu giấy ủy quyền nhiều người cho một người PDF/DOCx

Giấy ủy quyền nhiều người cho một người là một loại giấy tờ pháp lý trong đó nhiều cá nhân hoặc tổ chức đồng thời ủy quyền cho một người đại diện cho họ thực hiện các quyền và nghĩa vụ cụ thể. Điều này có thể áp dụng trong nhiều tình huống, ví dụ như khi nhiều người cùng ủy quyền cho một người để thực hiện các giao dịch tài chính, đại diện cho họ trong các thủ tục pháp lý, hoặc xử lý các vấn đề liên quan đến tài sản chung. Mời quý bạn đọc tải xuống Mẫu giấy ủy quyền nhiều người cho một người tại bài viết sau:

nhiều người cho một ngườinhiều người cho một người

Mẫu giấy ủy quyền nhiều người cho một người là gì?

Giấy ủy quyền nhiều người cho một người là một loại tài liệu pháp lý quan trọng, trong đó nhiều cá nhân hoặc tổ chức đồng thời giao quyền cho một người đại diện cho họ thực hiện các quyền và nghĩa vụ cụ thể. Loại giấy ủy quyền này thường được sử dụng trong những tình huống cần sự phối hợp giữa nhiều bên, chẳng hạn như khi nhiều người cùng ủy quyền cho một cá nhân duy nhất để thực hiện các giao dịch tài chính liên quan đến tài sản chung, đại diện cho họ trong các thủ tục pháp lý phức tạp, hoặc xử lý các vấn đề liên quan đến tài sản chung mà các bên đang cùng sở hữu hoặc quản lý.

Việc lập giấy ủy quyền nhiều người cho một người cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của nó. Giấy ủy quyền này phải được lập thành văn bản và có chữ ký của tất cả các bên ủy quyền, xác nhận rõ ràng quyền hạn và nghĩa vụ mà người được ủy quyền được phép thực hiện. Trong nhiều trường hợp, để tăng cường tính pháp lý và đảm bảo sự công nhận từ các cơ quan có thẩm quyền, giấy ủy quyền cần phải được công chứng. Việc công chứng không chỉ giúp xác thực tính chính xác của thông tin trong giấy ủy quyền mà còn tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc cho các giao dịch hoặc hành động mà người được ủy quyền thực hiện thay mặt cho các bên ủy quyền.

Những nội dung cần có trong giấy ủy quyền nhiều người cho một người

Giấy ủy quyền nhiều người cho một người là một loại tài liệu pháp lý quan trọng, trong đó nhiều cá nhân hoặc tổ chức đồng thời giao quyền cho một cá nhân duy nhất đại diện cho họ thực hiện các quyền và nghĩa vụ cụ thể. Loại giấy ủy quyền này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự phối hợp và đồng thuận giữa nhiều bên, ví dụ như khi nhiều người cùng ủy quyền cho một cá nhân thực hiện các giao dịch tài chính liên quan đến tài sản chung mà họ cùng sở hữu, hoặc đại diện cho họ trong các thủ tục pháp lý phức tạp. Nó cũng có thể được áp dụng trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến tài sản chung hoặc quản lý tài sản chung mà các bên cùng sở hữu hoặc quản lý.

Trong giấy ủy quyền nhiều người cho một người, cần có các nội dung cơ bản sau để đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng:

  1. Tiêu đề: Nêu rõ loại giấy tờ là “Giấy ủy quyền” và các thông tin liên quan.
  2. Thông tin của các bên ủy quyền:
    1. Họ và tên đầy đủ của các cá nhân hoặc tên của các tổ chức ủy quyền.
    1. Số chứng minh nhân dân (hoặc số căn cước công dân), địa chỉ cư trú (hoặc địa chỉ trụ sở của tổ chức).
    1. Các thông tin liên quan khác như ngày tháng năm sinh, quốc tịch (đối với cá nhân), hoặc mã số thuế (đối với tổ chức).
  3. Thông tin của người được ủy quyền:
    1. Họ và tên đầy đủ.
    1. Số chứng minh nhân dân (hoặc số căn cước công dân).
    1. Địa chỉ cư trú.
    1. Các thông tin liên quan khác như ngày tháng năm sinh, quốc tịch.
  4. Nội dung ủy quyền:
    1. Mô tả chi tiết các quyền và nghĩa vụ mà người được ủy quyền được phép thực hiện. Ví dụ: thực hiện các giao dịch tài chính, đại diện trong các thủ tục pháp lý, quản lý tài sản, v.v.
    1. Các điều kiện, hạn chế hoặc phạm vi ủy quyền nếu có.
  5. Thời hạn ủy quyền:
    1. Xác định thời gian mà giấy ủy quyền có hiệu lực, có thể là một khoảng thời gian cụ thể hoặc đến khi một sự kiện nào đó xảy ra.
  6. Thông tin về việc xác nhận và công chứng:
    1. Ghi rõ liệu giấy ủy quyền có được công chứng hay không, và nếu có, thông tin về cơ quan công chứng hoặc nơi thực hiện công chứng.
  7. Chữ ký và xác nhận:
    1. Chữ ký của tất cả các bên ủy quyền.
    1. Ngày, tháng, năm lập giấy ủy quyền.
  8. Thông tin liên lạc:
    1. Địa chỉ liên lạc và số điện thoại của các bên ủy quyền và người được ủy quyền để thuận tiện cho việc liên hệ và xác minh.

Bằng cách bao gồm đầy đủ các thông tin trên, giấy ủy quyền nhiều người cho một người sẽ có giá trị pháp lý và đảm bảo sự rõ ràng, minh bạch trong quá trình thực hiện các quyền và nghĩa vụ được ủy quyền.

Mẫu giấy ủy quyền nhiều người cho một người mới

Việc lập giấy ủy quyền nhiều người cho một người là một công việc quan trọng và cần phải được thực hiện với sự cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính hợp pháp cũng như hiệu lực của tài liệu pháp lý này. Để giấy ủy quyền phát huy tác dụng và được công nhận trong các giao dịch hoặc thủ tục pháp lý, trước tiên, nó phải được lập thành văn bản một cách rõ ràng và cụ thể. Giấy ủy quyền phải bao gồm đầy đủ thông tin về các bên ủy quyền, thông tin về người được ủy quyền, và đặc biệt là các quyền hạn và nghĩa vụ mà người được ủy quyền được phép thực hiện. Tải xuống Mẫu giấy ủy quyền nhiều người cho một người mới năm 2024 tại bài viết sau:

Những lưu ý khi soạn thảo giấy ủy quyền nhiều người cho một người

Việc lập giấy ủy quyền nhiều người cho một người cần phải được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của nó. Giấy ủy quyền phải được lập thành văn bản và có chữ ký của tất cả các bên ủy quyền, đồng thời phải xác nhận rõ ràng các quyền hạn và nghĩa vụ mà người được ủy quyền có thể thực hiện.

Khi soạn thảo giấy ủy quyền nhiều người cho một người, cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo giấy ủy quyền có giá trị pháp lý và tránh các vấn đề phát sinh:

  1. Rõ ràng và chi tiết:
    1. Đảm bảo nội dung giấy ủy quyền rõ ràng và chi tiết về quyền hạn và nghĩa vụ của người được ủy quyền. Tránh sử dụng ngôn ngữ mơ hồ hoặc không rõ ràng.
  2. Thông tin chính xác:
    1. Cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về các bên ủy quyền và người được ủy quyền, bao gồm họ tên, số chứng minh nhân dân (hoặc căn cước công dân), địa chỉ cư trú hoặc trụ sở.
  3. Xác định quyền hạn cụ thể:
    1. Mô tả cụ thể các quyền hạn mà người được ủy quyền có thể thực hiện, tránh ghi chung chung. Ví dụ: nếu ủy quyền để thực hiện giao dịch tài chính, ghi rõ loại giao dịch, mức tiền, và các điều kiện đi kèm.
  4. Điều kiện và hạn chế:
    1. Nếu có bất kỳ điều kiện hoặc hạn chế nào liên quan đến việc thực hiện quyền hạn, cần nêu rõ trong giấy ủy quyền. Ví dụ: chỉ được thực hiện quyền hạn trong một khoảng thời gian nhất định hoặc chỉ trong một số tình huống cụ thể.
  5. Thời hạn ủy quyền:
    1. Xác định rõ thời gian mà giấy ủy quyền có hiệu lực, bao gồm ngày bắt đầu và ngày kết thúc. Nếu giấy ủy quyền không có thời hạn cụ thể, nên chỉ định điều kiện kết thúc hoặc hoàn tất nhiệm vụ.
  6. Chữ ký và công chứng:
    1. Đảm bảo rằng tất cả các bên ủy quyền ký vào giấy ủy quyền và có thể cần được công chứng để giấy ủy quyền có giá trị pháp lý. Việc công chứng giúp xác thực thông tin và đảm bảo giấy ủy quyền được công nhận bởi các cơ quan có thẩm quyền.
  7. Lưu trữ và sao chép:
    1. Giữ bản chính của giấy ủy quyền ở nơi an toàn và cung cấp bản sao cho tất cả các bên liên quan. Đảm bảo rằng các bên đều nhận được bản sao để dễ dàng tra cứu khi cần.
  8. Kiểm tra pháp lý:
    1. Trước khi ký kết, nên kiểm tra lại các quy định pháp luật liên quan để đảm bảo giấy ủy quyền không vi phạm các quy định hiện hành. Có thể tham khảo ý kiến của luật sư để đảm bảo tính hợp pháp và đầy đủ của giấy ủy quyền.
  9. Cập nhật thông tin:
    1. Nếu có sự thay đổi về thông tin cá nhân của các bên ủy quyền hoặc người được ủy quyền, cần cập nhật giấy ủy quyền và thông báo cho các bên liên quan.

Việc chú ý đến các lưu ý này sẽ giúp đảm bảo giấy ủy quyền nhiều người cho một người được soạn thảo đúng cách và có giá trị pháp lý, tránh các tranh chấp hoặc vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện quyền và nghĩa vụ.

Mời bạn xem thêm bài viết:

Trên đây là giải đáp của Biểu mẫu luật về Mẫu giấy ủy quyền nhiều người cho một người mới năm 2024 . Biểu mẫu luật luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện.

Câu hỏi thường gặp:

Quy định pháp luật về hình thức ủy quyền như thế nào?

Hình thức ủy quyền hiện nay được thể hiện gián tiếp tại khoản 1 Điều 140 Bộ luật Dân sự 2015 về thời hạn đại diện, cụ thể: Thời hạn đại diện được xác định theo văn bản ủy quyền, theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền, theo điều lệ của pháp nhân hoặc theo quy định của pháp luật.
Theo quy định nêu trên, pháp luật vẫn ghi nhận hình thức ủy quyền bằng văn bản nhưng cũng không quy định việc ủy quyền không được thể hiện bằng hình thức khác.

Giấy ủy quyền có thời hạn bao lâu?

Hiện nay, Bộ luật Dân sự 2015 không quy định cụ thể về giấy ủy quyền, mà quy định về ủy quyền thông qua hợp đồng.
Theo Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015 quy định thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận hoặc do pháp luật quy định; nếu không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định thì hợp đồng ủy quyền có hiệu lực 01 năm, kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.
Như vậy theo quy định trên thời hạn của hợp đồng ủy quyền được xác định trong ba trường hợp:
– Thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận;
– Thời hạn ủy quyền do pháp luật quy định;
– Nếu không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định thì hợp đồng ủy quyền có hiệu lực 01 năm, kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.

Đánh giá bài viết post

Link tải file Doc: Tải mẫu giấy ủy quyền làm con dấu PDF/DOCx

Giấy ủy quyền làm con dấu là một loại văn bản pháp lý rất quan trọng, được sử dụng để ủy quyền cho một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện việc làm con dấu thay cho bên ủy quyền. Văn bản này có giá trị pháp lý cao và được thiết lập khi bên ủy quyền không thể trực tiếp thực hiện việc làm con dấu hoặc khi muốn phân quyền cho một cá nhân, tổ chức khác thực hiện công việc này. Nội dung của giấy ủy quyền làm con dấu thường bao gồm thông tin chi tiết về bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền, như tên, địa chỉ, và các thông tin liên quan. Mời quý bạn đọc tải xuống Mẫu giấy ủy quyền làm con dấu tại bài viết sau:

Tải mẫu giấy ủy quyền làm con dấu PDF/DOCxTải mẫu giấy ủy quyền làm con dấu PDF/DOCx

Giấy ủy quyền làm con dấu là gì?

Giấy ủy quyền làm con dấu là một loại văn bản pháp lý rất quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong việc cho phép một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các thủ tục liên quan đến việc làm con dấu thay cho bên ủy quyền. Văn bản này được thiết lập nhằm đáp ứng nhu cầu khi bên ủy quyền không có khả năng hoặc không thể trực tiếp thực hiện các công việc liên quan đến con dấu, hoặc khi bên ủy quyền muốn phân công trách nhiệm cho một cá nhân hoặc tổ chức khác thực hiện công việc này thay mình.

Nội dung của giấy ủy quyền làm con dấu thường bao gồm các thông tin chi tiết về bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền, chẳng hạn như tên, địa chỉ, và các thông tin liên quan khác nhằm xác định rõ ràng các bên liên quan. Ngoài ra, văn bản cũng cần nêu rõ mục đích của việc ủy quyền, bao gồm thông tin về loại con dấu cần làm, các chi tiết cụ thể về nội dung trên con dấu, và các yêu cầu đặc biệt liên quan đến việc chế tạo con dấu.

Thời hạn ủy quyền cần phải được xác định cụ thể trong văn bản để đảm bảo rằng quyền ủy quyền có hiệu lực trong khoảng thời gian mong muốn. Để giấy ủy quyền có giá trị pháp lý đầy đủ, văn bản thường yêu cầu chữ ký của bên ủy quyền và có thể cần phải được công chứng hoặc xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền. Điều này giúp đảm bảo rằng việc thực hiện các bước liên quan đến con dấu được thực hiện đúng theo quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi của cả hai bên. Bằng cách này, giấy ủy quyền làm con dấu không chỉ đảm bảo việc thực hiện công việc một cách hợp pháp và chính xác mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền.

Những nội dung cần có trong mẫu giấy ủy quyền làm con dấu

Giấy ủy quyền làm con dấu là một loại văn bản pháp lý quan trọng, có vai trò thiết yếu trong việc cho phép một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các thủ tục liên quan đến việc chế tạo con dấu thay cho bên ủy quyền. Văn bản này được lập ra nhằm đáp ứng nhu cầu khi bên ủy quyền không thể hoặc không có khả năng trực tiếp thực hiện các công việc liên quan đến con dấu, hoặc khi bên ủy quyền muốn phân công trách nhiệm cho một cá nhân hoặc tổ chức khác để thực hiện công việc này thay cho mình.

Để đảm bảo giấy ủy quyền làm con dấu có giá trị pháp lý và hiệu lực, văn bản này cần bao gồm những nội dung sau:

  1. Tiêu đề văn bản: Phải ghi rõ là “Giấy ủy quyền làm con dấu” để xác định rõ mục đích của văn bản.
  2. Thông tin bên ủy quyền:
    1. Tên đầy đủ của cá nhân hoặc tổ chức ủy quyền.
    1. Địa chỉ trụ sở hoặc nơi cư trú.
    1. Số giấy tờ tùy thân hoặc mã số thuế (đối với tổ chức).
    1. Người đại diện hợp pháp của tổ chức (nếu bên ủy quyền là tổ chức).
  3. Thông tin bên nhận ủy quyền:
    1. Tên đầy đủ của cá nhân hoặc tổ chức nhận ủy quyền.
    1. Địa chỉ trụ sở hoặc nơi cư trú.
    1. Số giấy tờ tùy thân (nếu là cá nhân) hoặc mã số thuế (nếu là tổ chức).
  4. Mục đích ủy quyền: Nêu rõ việc ủy quyền cho bên nhận thực hiện các công việc liên quan đến việc làm con dấu, bao gồm loại con dấu cần làm và các thông tin cần thiết trên con dấu.
  5. Chi tiết yêu cầu:
    1. Loại con dấu (con dấu tròn, vuông, hay hình chữ nhật, v.v.).
    1. Nội dung cụ thể cần có trên con dấu.
    1. Các yêu cầu đặc biệt liên quan đến thiết kế hoặc nội dung con dấu.
  6. Thời hạn ủy quyền: Xác định rõ thời gian mà giấy ủy quyền có hiệu lực. Thời hạn có thể là một khoảng thời gian cụ thể hoặc cho đến khi một sự kiện nào đó xảy ra.
  7. Quyền và nghĩa vụ của các bên: Làm rõ quyền hạn và trách nhiệm của bên nhận ủy quyền trong quá trình thực hiện việc làm con dấu.
  8. Chữ ký và xác nhận:
    1. Chữ ký của bên ủy quyền.
    1. Chữ ký của bên nhận ủy quyền (nếu cần).
    1. Có thể cần được công chứng hoặc xác nhận của cơ quan có thẩm quyền tùy theo yêu cầu pháp lý cụ thể.
  9. Ngày tháng và địa điểm lập giấy ủy quyền: Ghi rõ ngày tháng và địa điểm nơi giấy ủy quyền được lập ra.
  10. Các điều khoản khác (nếu có): Bao gồm các điều khoản bổ sung hoặc các thỏa thuận khác liên quan đến việc thực hiện ủy quyền.

Việc đảm bảo đầy đủ các nội dung trên giúp giấy ủy quyền làm con dấu có giá trị pháp lý và tránh các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện.

Mẫu giấy ủy quyền làm con dấu mới năm 2024

Giấy ủy quyền làm con dấu là một loại văn bản pháp lý rất quan trọng và có vai trò thiết yếu trong hệ thống pháp lý và quản lý của nhiều tổ chức và cá nhân. Văn bản này cho phép một cá nhân hoặc tổ chức được chỉ định thực hiện các thủ tục liên quan đến việc chế tạo con dấu thay cho bên ủy quyền, khi bên này không thể hoặc không có khả năng trực tiếp thực hiện các công việc cần thiết. Việc lập giấy ủy quyền làm con dấu thường được thực hiện trong các tình huống khi bên ủy quyền không đủ điều kiện để thực hiện các bước liên quan đến việc làm con dấu, chẳng hạn như trong các trường hợp vắng mặt, không có đủ thời gian, hoặc không đủ chuyên môn cần thiết để xử lý công việc này.

Những lưu ý khi soạn thảo Mẫu giấy ủy quyền làm con dấu

Nội dung của giấy ủy quyền làm con dấu thường cần bao gồm những thông tin chi tiết về bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền. Điều này bao gồm việc cung cấp tên đầy đủ, địa chỉ, và các thông tin liên quan khác để xác định rõ ràng các bên liên quan. Ngoài ra, văn bản cũng cần nêu rõ mục đích của việc ủy quyền, cụ thể là thông tin về loại con dấu cần làm, các chi tiết cụ thể về nội dung mà con dấu cần thể hiện, cũng như các yêu cầu đặc biệt liên quan đến việc chế tạo con dấu.

Khi soạn thảo giấy ủy quyền làm con dấu, cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của văn bản:

  1. Đảm bảo tính chính xác và rõ ràng:
    1. Thông tin đầy đủ: Cung cấp đầy đủ thông tin về bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền, bao gồm tên, địa chỉ, và số giấy tờ tùy thân hoặc mã số thuế.
    1. Mục đích ủy quyền: Nêu rõ mục đích của việc ủy quyền, loại con dấu cần làm, và các yêu cầu cụ thể liên quan đến con dấu.
  2. Xác định rõ quyền hạn và nghĩa vụ:
    1. Quyền hạn: Làm rõ các quyền mà bên nhận ủy quyền có được trong việc thực hiện làm con dấu.
    1. Nghĩa vụ: Nêu rõ các trách nhiệm của bên nhận ủy quyền, bao gồm việc thực hiện đúng các yêu cầu và quy định liên quan đến con dấu.
  3. Thời hạn ủy quyền:
    1. Xác định thời gian hiệu lực: Ghi rõ thời gian mà giấy ủy quyền có hiệu lực để tránh sự mập mờ và đảm bảo việc ủy quyền được thực hiện trong khoảng thời gian dự định.
  4. Chữ ký và xác nhận:
    1. Chữ ký: Đảm bảo rằng giấy ủy quyền có chữ ký của bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền (nếu cần).
    1. Công chứng: Xem xét việc công chứng hoặc xác nhận của cơ quan có thẩm quyền nếu yêu cầu pháp lý hoặc thực tiễn yêu cầu.
  5. Ngôn ngữ và hình thức:
    1. Ngôn ngữ chính thức: Sử dụng ngôn ngữ chính thức và dễ hiểu để tránh những hiểu lầm không đáng có.
    1. Hình thức văn bản: Đảm bảo giấy ủy quyền được soạn thảo đúng theo quy định về hình thức và bố cục.
  6. Kiểm tra và rà soát:
    1. Kiểm tra thông tin: Rà soát toàn bộ thông tin trong giấy ủy quyền để đảm bảo không có sai sót.
    1. Cập nhật các quy định pháp luật: Đảm bảo rằng nội dung giấy ủy quyền tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến việc làm con dấu.
  7. Lưu trữ và quản lý:
    1. Lưu trữ văn bản: Lưu trữ bản gốc giấy ủy quyền ở nơi an toàn và có thể dễ dàng truy cập khi cần thiết.
    1. Thông báo và cung cấp bản sao: Cung cấp bản sao giấy ủy quyền cho các bên liên quan nếu cần và thông báo về việc ủy quyền cho bên nhận.

Bằng cách lưu ý các điểm trên, bạn có thể đảm bảo rằng giấy ủy quyền làm con dấu sẽ được soạn thảo một cách chính xác, hợp pháp, và hiệu quả.

Mời bạn xem thêm:

Trên đây là tư vấn của bieumauluat về nội dung “Không có sổ hộ khẩu có chuyển khẩu được không?“. Hi vọng bài viết hữu ích với bạn đọc.

Câu hỏi thường gặp: 

Quy định pháp luật về con dấu doanh nghiệp như thế nào?

– Con dấu doanh nghiệp là dấu hiệu đặc biệt, không trùng lặp, nhằm phân biệt giữa doanh nghiệp này với doanh nghiệp khác.
– Con dấu là đại diện pháp lý của tổ chức đó, có giá trị xác nhận các quyền và nghĩa vụ pháp lý được pháp luật công nhận. Chính vì lẽ đó mà con dấu pháp nhân phải được quản lý hết sức cẩn thận để tránh những rủi ro do bị thất lạc, giả mạo,…
– Con dấu doanh nghiệp dù là con dấu tròn hoặc con dấu vuông đều có giá trị pháp lý.
– Nội dung Điều lệ hoặc Quyết định về con dấu của doanh nghiệp phải bao gồm: 
+ Số lượng con dấu.
+ Mẫu con dấu, gồm: Hình thức, kích cỡ, nội dung, màu mực dấu.
+ Quy định về quản lý và sử dụng con dấu.
– Doanh nghiệp không được sử dụng những hình ảnh, từ ngữ, ký hiệu sau đây trong nội dung hoặc làm hình thức mẫu con dấu:
+ Quốc kỳ, Quốc huy, Đảng kỳ nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
+ Hình ảnh, biểu tượng, tên của nhà nước, cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức chính trị xã hội – nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội nghề nghiệp.
+ Từ ngữ, ký hiệu và hình ảnh vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong, mỹ tục của dân tộc Việt Nam.

Các trường hợp phải thay đổi con dấu doanh nghiệp hiện nay là gì?

Các trường hợp cần thay đổi con dấu doanh nghiệp
– Thay đổi tên công ty
– Thay đổi dấu mòn méo, do hỏng, không còn giá trị sử dụng
– Thay đổi hình thức con dấu
– Công ty thành lập trước ngày 01 tháng 06 năm 2010, nếu mã số doanh nghiệp và mã số thuế chưa hợp nhất, nay muốn hợp nhất lại làm một, công ty phải thay đổi lại con dấu doanh nghiệp cho phù hợp.

Đánh giá bài viết post

Link tải file Doc: Tải mẫu giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự PDF/DOCx

Giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự là văn bản mà một cá nhân hoặc tổ chức (người ủy quyền) trao quyền cho người khác (người được ủy quyền) để thay mặt mình thực hiện các công việc liên quan đến hợp pháp hóa lãnh sự. Hợp pháp hóa lãnh sự là quá trình chứng nhận tính hợp pháp của chữ ký, con dấu hoặc chức danh trên các giấy tờ, tài liệu của quốc gia này để được công nhận và sử dụng hợp pháp tại quốc gia khác. Mời quý bạn đọc tải xuống Mẫu giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự tại bài viết sau:

hợp pháp hóa lãnh sựhợp pháp hóa lãnh sự

Giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự là gì?

Giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự là một loại văn bản quan trọng, cho phép một cá nhân hoặc tổ chức (được gọi là người ủy quyền) trao quyền cho một cá nhân khác (gọi là người được ủy quyền) thực hiện các công việc liên quan đến quá trình hợp pháp hóa lãnh sự. Quá trình hợp pháp hóa lãnh sự đóng vai trò quan trọng trong việc chứng nhận tính hợp pháp của các chữ ký, con dấu, hoặc chức danh trên các giấy tờ, tài liệu. Đây là bước cần thiết để các tài liệu này được công nhận và sử dụng hợp pháp tại một quốc gia khác, từ đó đảm bảo tính hợp lệ và hiệu lực của các giấy tờ trong môi trường quốc tế. Việc ủy quyền này giúp người ủy quyền không phải trực tiếp tham gia vào quá trình hợp pháp hóa mà vẫn đảm bảo các giấy tờ của mình đáp ứng đầy đủ yêu cầu pháp lý của quốc gia tiếp nhận. Thực hiện đúng quy trình hợp pháp hóa lãnh sự là rất quan trọng để các giấy tờ và tài liệu có thể được sử dụng hợp pháp và chính thức trong các giao dịch và thủ tục hành chính quốc tế.

Những nội dung cần có trong giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự

Giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự là một loại văn bản pháp lý vô cùng quan trọng, giúp một cá nhân hoặc tổ chức, được gọi là người ủy quyền, trao quyền cho một cá nhân khác, được gọi là người được ủy quyền, để thực hiện các công việc liên quan đến quá trình hợp pháp hóa lãnh sự.

Giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự cần có các nội dung cơ bản sau để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của văn bản:

  1. Tiêu đề: Cần ghi rõ tiêu đề của văn bản là “Giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự.”
  2. Thông tin của người ủy quyền:
    1. Họ và tên, ngày tháng năm sinh.
    1. Quốc tịch, số CMND/CCCD hoặc hộ chiếu.
    1. Địa chỉ thường trú hoặc nơi làm việc.
    1. Tình trạng pháp lý (cá nhân hoặc tổ chức).
  3. Thông tin của người được ủy quyền:
    1. Họ và tên, ngày tháng năm sinh.
    1. Quốc tịch, số CMND/CCCD hoặc hộ chiếu.
    1. Địa chỉ thường trú hoặc nơi làm việc.
    1. Mối quan hệ giữa người ủy quyền và người được ủy quyền (nếu có).
  4. Mục đích và phạm vi ủy quyền:
    1. Mô tả rõ ràng các công việc cụ thể mà người được ủy quyền được phép thực hiện, chẳng hạn như nộp hồ sơ, nhận kết quả hợp pháp hóa, ký tên trên các giấy tờ liên quan, v.v.
    1. Xác định rõ phạm vi quyền hạn của người được ủy quyền.
  5. Thời hạn ủy quyền:
    1. Thời gian bắt đầu và thời gian kết thúc của quyền ủy quyền, hoặc điều kiện chấm dứt quyền ủy quyền nếu có.
  6. Cam kết và nghĩa vụ:
    1. Cam kết của người ủy quyền về việc các giấy tờ và thông tin được cung cấp cho người được ủy quyền là chính xác và hợp pháp.
    1. Cam kết chịu trách nhiệm về các hành động của người được ủy quyền trong phạm vi quyền hạn được cấp.
  7. Chữ ký và đóng dấu:
    1. Chữ ký của người ủy quyền.
    1. Đối với tổ chức, cần có chữ ký của người đại diện theo pháp luật và đóng dấu của tổ chức.
    1. Chữ ký của người được ủy quyền (nếu cần thiết).
  8. Chứng thực (nếu cần):
    1. Giấy ủy quyền cần được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền nếu theo yêu cầu của pháp luật hoặc để đảm bảo tính hợp pháp của văn bản.

Việc đảm bảo đầy đủ các nội dung trên giúp giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự có hiệu lực và được công nhận đúng theo quy định pháp luật.

Mẫu giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự mới năm 2024

Việc ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự không chỉ đơn giản hóa quy trình hợp pháp hóa mà còn đảm bảo rằng các giấy tờ của người ủy quyền đáp ứng đầy đủ yêu cầu pháp lý của quốc gia tiếp nhận. Để các giấy tờ và tài liệu có thể được sử dụng hợp pháp và chính thức trong các giao dịch và thủ tục hành chính quốc tế, việc thực hiện đúng quy trình hợp pháp hóa lãnh sự là rất quan trọng.

Những lưu ý khi soạn thảo giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự

Hợp pháp hóa lãnh sự là quy trình cần thiết để chứng nhận tính hợp pháp của chữ ký, con dấu hoặc chức danh trên các giấy tờ, tài liệu. Quá trình này đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo rằng các tài liệu này được công nhận và sử dụng hợp pháp tại một quốc gia khác. Điều này không chỉ giúp bảo đảm tính hợp lệ và hiệu lực của các giấy tờ trong môi trường quốc tế mà còn giúp người ủy quyền không phải trực tiếp tham gia vào quá trình hợp pháp hóa. Thay vào đó, người được ủy quyền sẽ thực hiện các công việc cần thiết theo chỉ định.

Khi soạn thảo giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự, cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của văn bản:

  1. Rõ ràng và Chính xác:
    1. Thông tin đầy đủ và chính xác: Đảm bảo tất cả các thông tin của người ủy quyền và người được ủy quyền được điền chính xác và rõ ràng. Sai sót trong thông tin có thể làm cho giấy ủy quyền không có hiệu lực.
    1. Mô tả mục đích ủy quyền cụ thể: Xác định rõ ràng công việc và quyền hạn mà người được ủy quyền có thể thực hiện. Tránh sử dụng các thuật ngữ mơ hồ hoặc không cụ thể.
  2. Thời hạn ủy quyền:
    1. Xác định thời hạn rõ ràng: Đưa ra thời gian cụ thể mà giấy ủy quyền có hiệu lực, và nếu cần thiết, nêu rõ điều kiện chấm dứt quyền ủy quyền trước thời hạn.
  3. Cam kết và Nghĩa vụ:
    1. Cam kết trách nhiệm: Đảm bảo người ủy quyền cam kết về tính chính xác của thông tin và các giấy tờ được cung cấp cho người được ủy quyền.
    1. Đề cập đến nghĩa vụ của người được ủy quyền: Rõ ràng về trách nhiệm của người được ủy quyền trong việc thực hiện các công việc và báo cáo lại cho người ủy quyền.
  4. Chữ ký và Đóng dấu:
    1. Chữ ký và đóng dấu chính xác: Đảm bảo rằng người ủy quyền và người được ủy quyền ký tên đúng cách. Nếu người ủy quyền là tổ chức, cần có chữ ký của người đại diện theo pháp luật và đóng dấu của tổ chức.
    1. Chứng thực: Nếu cần thiết, giấy ủy quyền nên được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo tính hợp pháp.
  5. Tính hợp pháp và Phù hợp với quy định:
    1. Tuân thủ quy định pháp luật: Đảm bảo rằng giấy ủy quyền tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành của quốc gia nơi giấy ủy quyền được lập và quốc gia nơi giấy ủy quyền sẽ được sử dụng.
    1. Kiểm tra yêu cầu của cơ quan lãnh sự: Một số cơ quan lãnh sự có thể có yêu cầu cụ thể về nội dung và hình thức của giấy ủy quyền, vì vậy hãy kiểm tra trước để tránh sai sót.
  6. Lưu trữ và Bảo quản:
    1. Lưu giữ bản sao: Sau khi hoàn tất giấy ủy quyền, nên giữ bản sao của văn bản để tham khảo và bảo vệ quyền lợi của người ủy quyền và người được ủy quyền.
    1. Bảo quản tài liệu cẩn thận: Đảm bảo giấy ủy quyền được bảo quản cẩn thận để tránh bị mất mát hoặc hư hỏng.

Việc chú ý đến các lưu ý này sẽ giúp đảm bảo rằng giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự được soạn thảo chính xác và có hiệu lực theo quy định pháp luật.

Mời bạn xem thêm bài viết:

Trên đây là giải đáp của Biểu mẫu luật về “Mẫu giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự mới năm 2024” . Biểu mẫu luật luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện.

Câu hỏi thường gặp:

Hợp pháp hóa lãnh sự là gì?

Theo quy định tại khoản 2 Điều 2 Nghị định 111/2011/NĐ-CP, “Hợp pháp hóa lãnh sự” được giải thích là việc cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam chứng nhận con dấu, chữ ký, chức danh trên giấy tờ, tài liệu của nước ngoài để giấy tờ, tài liệu đó được công nhận và sử dụng tại Việt Nam.

Các loại giấy tờ được miễn hợp pháp hóa lãnh sự hiện nay là những giấy tờ nào?

Theo Điều 9 Nghị định 111/2011/NĐ-CP và Điều 4 Thông tư 01/2012/TT-BNG, các loại giấy tờ được miễn hợp pháp hóa lãnh sự gồm:
– Giấy tờ, tài liệu được miễn chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự theo điều ước quốc tế mà Việt Nam và nước ngoài liên quan đều là thành viên, hoặc theo nguyên tắc có đi có lại.
– Giấy tờ, tài liệu được chuyển giao trực tiếp hoặc qua đường ngoại giao giữa cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam và cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài.
– Giấy tờ, tài liệu được miễn chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định của pháp luật Việt Nam.
– Giấy tờ, tài liệu mà cơ quan tiếp nhận của Việt Nam hoặc của nước ngoài không yêu cầu phải hợp pháp hóa lãnh sự, chứng nhận lãnh sự phù hợp với quy định pháp luật tương ứng của Việt Nam hoặc của nước ngoài.

Đánh giá bài viết post

Link tải file Doc: Tải mẫu giấy ủy quyền xin giấy xác nhận độc thân PDF/DOCx

Xác nhận tình trạng hôn nhân là một thủ tục không thể thiếu khi bạn muốn thực hiện các giao dịch pháp lý quan trọng như đăng ký kết hôn hoặc mua bán tài sản. Thủ tục này đảm bảo rằng các thông tin về tình trạng hôn nhân của bạn được xác nhận chính xác bởi cơ quan có thẩm quyền. Việc xác nhận tình trạng hôn nhân không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi pháp lý của bạn mà còn tạo sự minh bạch và tin cậy trong các giao dịch. Theo quy định hiện hành, bạn có thể ủy quyền cho người khác thay mặt mình thực hiện việc xin xác nhận tình trạng hôn nhân. Mời quý bạn đọc tải xuống Mẫu giấy ủy quyền xin giấy xác nhận độc thân tại bài viết sau:

Tải mẫu giấy ủy quyền xin giấy xác nhận độc thân PDF/DOCxTải mẫu giấy ủy quyền xin giấy xác nhận độc thân PDF/DOCx

Mẫu giấy ủy quyền xin giấy xác nhận độc thân mới năm 2024

Theo quy định hiện hành, bạn có thể ủy quyền cho người khác thay mặt mình thực hiện việc xin xác nhận tình trạng hôn nhân. Điều này đặc biệt hữu ích trong trường hợp bạn không thể trực tiếp đến cơ quan có thẩm quyền do các lý do cá nhân như công việc bận rộn, khoảng cách địa lý xa xôi hoặc vấn đề sức khỏe. Người được ủy quyền sẽ thay bạn thực hiện toàn bộ quy trình, từ việc nộp đơn xin xác nhận, cung cấp các giấy tờ cần thiết cho đến khi nhận kết quả xác nhận từ cơ quan chức năng. Việc ủy quyền này phải được lập thành văn bản, có xác nhận của chính quyền địa phương hoặc cơ quan công chứng để đảm bảo tính hợp pháp và giá trị pháp lý của nó.

Hướng dẫn viết giấy ủy quyền xin giấy xác nhận độc thân

Việc xin xác nhận tình trạng hôn nhân qua ủy quyền giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời vẫn đảm bảo rằng thủ tục pháp lý được thực hiện một cách chính xác và đầy đủ. Tuy nhiên, bạn cần chọn người được ủy quyền một cách cẩn thận, đảm bảo họ là người tin cậy và có khả năng thực hiện tốt công việc này để tránh những rắc rối không đáng có.

Khi viết giấy ủy quyền xin giấy xác nhận tình trạng độc thân, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn chi tiết sau đây:

Thứ nhất, về phần thông tin của bên ủy quyền (bên A): Bạn cần điền đầy đủ các thông tin cá nhân của người đang cần xin cấp giấy xác nhận tình trạng độc thân nhưng vì lý do nào đó không thể trực tiếp xin giấy. Các thông tin bao gồm họ và tên, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, hộ khẩu thường trú, nơi sinh, ngày tháng năm sinh, và các thông tin khác liên quan. Các thông tin này phải được ghi chính xác theo đúng các giấy tờ pháp lý như chứng minh nhân dân, căn cước công dân và sổ hộ khẩu của người ủy quyền.

Thứ hai, về phần thông tin của bên nhận ủy quyền (bên B): Tương tự như phần thông tin của bên A, bạn cần điền đầy đủ các thông tin cá nhân của người nhận ủy quyền. Các thông tin này bao gồm họ và tên, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, hộ khẩu thường trú, nơi sinh, ngày tháng năm sinh, và các thông tin khác liên quan. Các thông tin phải được ghi chính xác theo đúng các giấy tờ pháp lý của người nhận ủy quyền.

Thứ ba, về phần nội dung ủy quyền: Trong mục này, bạn phải ghi rõ rằng bên B được ủy quyền thay mặt bên A thực hiện các thủ tục hành chính với cơ quan có thẩm quyền để xin giấy xác nhận tình trạng hôn nhân. Đồng thời, bên B có trách nhiệm nhận giấy xác nhận tình trạng hôn nhân từ cơ quan có thẩm quyền và giao lại cho bên A.

Thứ tư, về phần thời hạn ủy quyền: Thời hạn ủy quyền có thể thay đổi tùy theo thỏa thuận giữa các bên về thời gian thực hiện. Thông thường, thời hạn ủy quyền sẽ là từ ngày ký giấy ủy quyền cho đến khi hoàn thành xong công việc xin giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.

Thứ năm, về phần cam đoan: Các bên cam đoan sẽ thực hiện việc ủy quyền theo đúng quy định của pháp luật. Điều này nhằm đảm bảo tính pháp lý và trách nhiệm của cả hai bên trong việc thực hiện thủ tục ủy quyền.

Thứ sáu, về phần chữ ký: Cuối cùng, các bên cần ký và ghi rõ họ tên của mình để xác nhận các thông tin đã khai báo và đồng ý với nội dung ủy quyền.

Lưu ý: Giấy ủy quyền xin cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân phải được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, nếu người được ủy quyền là ông, bà, cha, mẹ, con, vợ, chồng, anh, chị, em ruột của người ủy quyền thì không cần phải công chứng hoặc chứng thực.

Với những hướng dẫn chi tiết trên, bạn sẽ dễ dàng hoàn thành việc viết giấy ủy quyền xin giấy xác nhận tình trạng độc thân một cách đúng đắn và hợp pháp.

Quy định của pháp luật về vấn đề ủy quyền xin giấy xác nhận tình trạng độc thân

Ủy quyền xin giấy xác nhận tình trạng độc thân là việc một cá nhân (người ủy quyền) trao quyền cho một người khác (người được ủy quyền) thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến việc xin cấp giấy xác nhận tình trạng độc thân tại cơ quan có thẩm quyền. Việc ủy quyền này được thực hiện thông qua một văn bản ủy quyền, trong đó ghi rõ phạm vi và nội dung ủy quyền, bao gồm các công việc như nộp hồ sơ, cung cấp thông tin và nhận kết quả xác nhận tình trạng hôn nhân.

Căn cứ theo quy định tại Điều 2 Thông tư 04/2020/TT-BTP quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Hộ tịch và Nghị định số 123/2015/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hộ tịch, ta có thể thấy rằng khi có nhu cầu cấp bản sao trích lục hộ tịch, cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân hoặc yêu cầu đăng ký các việc hộ tịch theo quy định của pháp luật, người yêu cầu có thể ủy quyền cho người khác thực hiện thay mình. Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt không được ủy quyền cho người khác, bao gồm đăng ký kết hôn, đăng ký lại việc kết hôn, và đăng ký nhận cha, mẹ, con, nhưng một bên có thể trực tiếp nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký hộ tịch có thẩm quyền mà không cần văn bản ủy quyền của bên còn lại.

Khi ủy quyền cho người khác thực hiện các công việc liên quan đến hộ tịch nêu trên, phải lập văn bản ủy quyền dưới dạng văn bản và được chứng thực theo quy định của pháp luật. Nếu người được ủy quyền là ông, bà, cha, mẹ, con, vợ, chồng, anh, chị, em ruột của người ủy quyền thì văn bản ủy quyền không cần phải chứng thực. Trường hợp người đi đăng ký khai sinh cho trẻ em là ông, bà hoặc người thân thích khác theo quy định thì không cần văn bản ủy quyền của cha, mẹ trẻ em, nhưng phải thống nhất với cha, mẹ trẻ em về các nội dung khai sinh.

Với những quy định này, ta có thể xác định rằng việc xin cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân nằm trong các trường hợp được phép ủy quyền cho người khác thực hiện thay mình. Do đó, nếu bạn ở xa hoặc vì một lý do nào đó không thể trực tiếp về địa phương xin giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, bạn có thể ủy quyền cho người khác thực hiện việc này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu ủy quyền cho người khác thì việc ủy quyền phải lập thành văn bản, được công chứng và chứng thực. Trong văn bản ủy quyền, phải ghi rõ phạm vi ủy quyền và nội dung ủy quyền, bao gồm toàn bộ các công việc theo trình tự, thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân từ khi nộp hồ sơ đến khi nhận kết quả.

Việc ủy quyền cho bạn bè hoặc những người không phải là người thân thích bắt buộc phải được công chứng, chứng thực theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, khi bạn ủy quyền cho ông, bà, cha, mẹ, con, vợ, chồng, anh, chị, em ruột của mình đi xin Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân thì văn bản ủy quyền không cần phải công chứng, chứng thực, nhưng bạn phải cung cấp các giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người được ủy quyền như Sổ hộ khẩu, Giấy khai sinh…

Tóm lại, việc ủy quyền làm giấy xác nhận tình trạng hôn nhân là hoàn toàn hợp pháp và có thể thực hiện được trong các trường hợp cụ thể được quy định rõ ràng.

Mời bạn xem thêm:

Trên đây là tư vấn của bieumauluat về nội dung “Mẫu giấy ủy quyền xin giấy xác nhận độc thân mới năm 2024“. Hi vọng bài viết hữu ích với bạn đọc.

Câu hỏi thường gặp: 

Giấy xác nhận độc thân là gì?

Giấy xác nhận độc thân là một cách gọi trên thực tế của Giấy xác định tình trạng hôn nhân. Giấy xác nhận là loại giấy do cơ quan hộ tịch cấp nhằm để xác định một cá nhân đang độc thân nhằm mục đích kết hôn, xác nhận tình trạng hôn nhân đã có vợ hoặc chồng nhưng đã ly hôn hoặc người vợ hoặc chồng đã chết.

Giấy xác nhận độc thân dùng để làm gì?

Giấy xác nhận độc thân được dùng trong một số trường hợp sau:
– Dùng để đăng ký kết hôn: khi cá nhân muốn đăng ký kết hôn phải nộp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân cho cơ quan hộ tịch theo khoản 2 Điều 2 và Điều 10 Nghị định 123/2015/NĐ-CP.
(Bởi vì, theo điểm c khoản 1 Điều 5 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 nghiêm cấm hành vi người đang có vợ, có chồng mà kết hôn với người khác hoặc người chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn với người đang có chồng, có vợ)
– Dùng trong các giao dịch về tài sản. Mặc dù, pháp luật không có quy định nào cụ thể yêu cầu khi thực hiện các giao dịch về tài sản phải có Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân nhưng theo khoản 1 Điều 35 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 thì việc định đoạt tài sản chung của vợ, chồng do hai bên thỏa thuận. Do đó, nếu đó là tài sản chung của vợ chồng mà một bên đem đi giao dịch thì sẽ dẫn đến những rủi ro pháp lý nên trên thực tế, khi thực hiện các giao dịch về tài sản thì phải có Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân để giảm thiểu rủi ro cho các giao dịch về tài sản.

Đánh giá bài viết post

Link tải file Doc: Tải mẫu giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu PDF/DOCx

Giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu là văn bản pháp lý mà người có quyền sở hữu hộ khẩu (thường là chủ hộ) ủy quyền cho người khác thực hiện các công việc liên quan đến hộ khẩu thay mặt cho mình. Điều này có thể bao gồm các nhiệm vụ như đăng ký thường trú, tạm trú, khai báo nhân khẩu, thay đổi thông tin hộ khẩu, và các thủ tục hành chính khác liên quan đến quản lý nhân khẩu tại cơ quan công an. Mời quý bạn đọc tải xuống Mẫu giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu tại bài viết sau:

Tải mẫu giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu PDF/DOCxTải mẫu giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu PDF/DOCx

Giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu là gì?

Giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu là một văn bản pháp lý quan trọng, được sử dụng khi người có quyền sở hữu hộ khẩu (thường là chủ hộ) không thể trực tiếp thực hiện các công việc liên quan đến hộ khẩu và cần ủy quyền cho người khác thay mặt mình thực hiện. Người được ủy quyền sẽ có thẩm quyền thay chủ hộ thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau. Những nhiệm vụ này bao gồm đăng ký thường trú cho các thành viên trong hộ khẩu, đăng ký tạm trú khi có người thân từ nơi khác đến ở tạm thời, khai báo nhân khẩu khi có thay đổi về nhân khẩu trong hộ, và cập nhật các thông tin liên quan đến hộ khẩu như thay đổi địa chỉ, thông tin cá nhân của các thành viên trong hộ.

Ngoài ra, giấy ủy quyền còn cho phép người được ủy quyền thực hiện các thủ tục hành chính khác liên quan đến quản lý nhân khẩu tại cơ quan công an hoặc cơ quan quản lý hành chính có thẩm quyền. Điều này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp khẩn cấp hoặc khi chủ hộ không thể trực tiếp tham gia do lý do sức khỏe, công việc hoặc các lý do cá nhân khác.

Để giấy ủy quyền có hiệu lực pháp lý, văn bản này thường cần có chữ ký của cả người ủy quyền và người được ủy quyền. Kèm theo đó, cần có các giấy tờ chứng minh nhân thân của cả hai bên như chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, sổ hộ khẩu. Đặc biệt, trong nhiều trường hợp, giấy ủy quyền cần được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền như văn phòng công chứng hoặc UBND xã, phường, thị trấn để đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của nó. Việc công chứng hoặc chứng thực không chỉ đảm bảo rằng giấy ủy quyền là hợp lệ và đúng quy định pháp luật mà còn giúp tránh những tranh chấp hoặc vấn đề pháp lý phát sinh sau này.

Giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu cần có những nội dung gì?

Giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu cần phải bao gồm những nội dung quan trọng và cụ thể để đảm bảo tính pháp lý và rõ ràng trong quá trình thực hiện. Dưới đây là những nội dung cơ bản mà một giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu cần phải có:

  1. Thông tin của người ủy quyền:
    1. Họ và tên
    1. Ngày tháng năm sinh
    1. Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc hộ chiếu
    1. Địa chỉ thường trú
    1. Quan hệ với chủ hộ (nếu người ủy quyền không phải là chủ hộ)
  2. Thông tin của người được ủy quyền:
    1. Họ và tên
    1. Ngày tháng năm sinh
    1. Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc hộ chiếu
    1. Địa chỉ thường trú
  3. Nội dung ủy quyền:
    1. Mục đích ủy quyền (ví dụ: đăng ký thường trú, tạm trú, khai báo nhân khẩu, thay đổi thông tin hộ khẩu)
    1. Các quyền hạn cụ thể mà người được ủy quyền được thực hiện
    1. Thời hạn ủy quyền (từ ngày nào đến ngày nào)
  4. Cam kết và trách nhiệm:
    1. Cam kết của người ủy quyền về việc chịu trách nhiệm hoàn toàn về các công việc do người được ủy quyền thực hiện trong phạm vi ủy quyền
    1. Trách nhiệm của người được ủy quyền về việc thực hiện đúng và đầy đủ các công việc theo nội dung ủy quyền
  5. Chữ ký và xác nhận:
    1. Chữ ký của người ủy quyền
    1. Chữ ký của người được ủy quyền
    1. Ngày, tháng, năm lập giấy ủy quyền
  6. Xác nhận công chứng hoặc chứng thực:
    1. Xác nhận của cơ quan công chứng hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực
    1. Dấu và chữ ký của công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực

Mẫu giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu mới năm 2024

Giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu là một văn bản pháp lý quan trọng, được sử dụng khi người có quyền sở hữu hộ khẩu (thường là chủ hộ) không thể trực tiếp thực hiện các công việc liên quan đến hộ khẩu và cần ủy quyền cho người khác thay mặt mình thực hiện. Người được ủy quyền sẽ có thẩm quyền thay chủ hộ thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau. Những nhiệm vụ này bao gồm đăng ký thường trú cho các thành viên trong hộ khẩu, đăng ký tạm trú khi có người thân từ nơi khác đến ở tạm thời, khai báo nhân khẩu khi có thay đổi về nhân khẩu trong hộ, và cập nhật các thông tin liên quan đến hộ khẩu như thay đổi địa chỉ, thông tin cá nhân của các thành viên trong hộ. Đây là những công việc quan trọng và đòi hỏi sự chính xác cao, do đó việc ủy quyền phải được thực hiện một cách cẩn thận và rõ ràng.

Những lưu ý khi soạn thảo giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu

Khi soạn thảo giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần phải chú ý để đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của văn bản này. Dưới đây là những lưu ý cụ thể:

  1. Xác định rõ nội dung ủy quyền:
    1. Cần ghi rõ ràng, chi tiết các công việc mà người ủy quyền giao cho người được ủy quyền thực hiện.
    1. Tránh sử dụng các từ ngữ mơ hồ, không rõ ràng.
  2. Thông tin đầy đủ và chính xác:
    1. Thông tin cá nhân của cả người ủy quyền và người được ủy quyền phải đầy đủ, chính xác, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD hoặc hộ chiếu, địa chỉ thường trú.
    1. Kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có sai sót trong thông tin.
  3. Thời hạn ủy quyền:
    1. Xác định rõ thời hạn ủy quyền, bao gồm ngày bắt đầu và ngày kết thúc.
    1. Tránh ghi “thời hạn vô thời hạn” để tránh các vấn đề pháp lý sau này.
  4. Cam kết và trách nhiệm:
    1. Nêu rõ cam kết của người ủy quyền về trách nhiệm đối với các công việc do người được ủy quyền thực hiện.
    1. Người được ủy quyền cũng cần cam kết thực hiện đúng và đầy đủ các nhiệm vụ được giao.
  5. Chữ ký và xác nhận:
    1. Giấy ủy quyền phải có chữ ký của cả người ủy quyền và người được ủy quyền.
    1. Đảm bảo chữ ký là chính xác và khớp với chữ ký trong các giấy tờ cá nhân.
  6. Xác nhận công chứng hoặc chứng thực:
    1. Trong nhiều trường hợp, giấy ủy quyền cần được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền (phòng công chứng, UBND xã, phường, thị trấn).
    1. Công chứng hoặc chứng thực giúp đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của giấy ủy quyền.
  7. Đính kèm các giấy tờ cần thiết:
    1. Kèm theo giấy ủy quyền cần có các bản sao chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc hộ chiếu của cả người ủy quyền và người được ủy quyền.
    1. Có thể cần thêm các giấy tờ liên quan khác tùy theo yêu cầu của cơ quan công chứng hoặc chứng thực.
  8. Kiểm tra quy định pháp luật:
    1. Nên tìm hiểu các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến việc ủy quyền làm chủ hộ khẩu để đảm bảo giấy ủy quyền tuân thủ đúng quy định.
  9. Lưu trữ và bảo quản:
    1. Sau khi giấy ủy quyền đã được công chứng hoặc chứng thực, cần lưu trữ và bảo quản cẩn thận.
    1. Cung cấp một bản sao giấy ủy quyền cho người được ủy quyền để họ có thể thực hiện các công việc theo nội dung ủy quyền.
  10. Tư vấn pháp lý (nếu cần):
    1. Trong trường hợp phức tạp hoặc không chắc chắn, nên nhờ tư vấn từ luật sư hoặc các chuyên gia pháp lý để đảm bảo giấy ủy quyền được soạn thảo chính xác và hợp pháp.

Những lưu ý trên sẽ giúp bạn soạn thảo giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu một cách chính xác, đảm bảo tính pháp lý và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Mời bạn xem thêm bài viết:

Trên đây là giải đáp của Biểu mẫu luật về Mẫu giấy ủy quyền làm chủ hộ khẩu mới năm 2024 . Biểu mẫu luật luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện.

Câu hỏi thường gặp:

Ai được quyền đứng tên chủ hộ?

Theo Luật Cư trú 2020, chủ hộ là người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, do các thành viên hộ gia đình thống nhất đề cử; trường hợp hộ gia đình không có người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ thì chủ hộ là người được các thành viên hộ gia đình thống nhất đề cử; trường hợp các thành viên hộ gia đình không đề cử được thì chủ hộ là thành viên hộ gia đình do Tòa án quyết định.
Trường hợp hộ gia đình chỉ có một người thì người đó là chủ hộ.
Như vậy, người đứng tên chủ hộ phải đáp ứng đủ các điều kiện sau:
– Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ;
– Được thành viên hộ gia đình để cử.

Chủ hộ có vai trò thế nào theo Luật Cư trú mới?

Thứ nhất, được quyền cho phép người khác (có thể không phải là thành viên trong gia đình) được nhập khẩu vào hộ khẩu của mình. 
Thứ hai, được quyền cho phép thành viên hộ khẩu tách hộ: 
Khi các thành viên trong một hộ gia đình có nhu cầu muốn tách hộ để thực hiện đăng ký thường trú tại chính chỗ ở đó thì vẫn phải có sự đồng ý của chủ hộ và chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp. 
Tuy nhiên, ngoại trừ trường hợp vợ, chồng đã ly hôn mà vẫn được cùng sử dụng chỗ ở hợp pháp đó.
Thứ ba, thực hiện thông báo các trường hợp đủ điều kiện bị xóa thường trú, tạm trú: 
Căn cứ khoản 5 Điều 10 Luật cư trú năm 2020, chủ hộ phải có trách nhiệm thông báo với cơ quan đăng ký cư trú về việc trong hộ gia đình có thành viên thuộc một trong các trường hợp sau: 
* Thành viên trong hộ khẩu thuộc trường hợp bị xóa đăng ký thường trú:
– Thành viên chết. 
– Có quyết định của Tòa án tuyên bố thành viên mất tích hoặc đã chết. 
– Ra nước ngoài để định cư. 
– Đã có quyết định hủy bỏ đăng ký thường trú quy định. 
– Vắng mặt liên tục tại nơi thường trú từ 12 tháng trở lên mà không đăng ký tạm trú tại chỗ ở khác hoặc không khai báo tạm vắng. 
– Đã được cơ quan có thẩm quyền cho thôi quốc tịch Việt Nam, tước quốc tịch Việt Nam, hủy bỏ quyết định cho nhập quốc tịch Việt Nam. 
– Sau 12 tháng kể từ ngày chấm dứt việc thuê, mượn, ở nhờ, cá nhân vẫn chưa đăng ký thường trú tại chỗ ở mới đối với người đã đăng ký thường trú tại chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ nhưng đã chấm dứt việc thuê, mượn, ở nhờ đó. 
– Đối tượng đã thực hiện đăng ký thường trú tại chỗ ở hợp pháp, tuy nhiên sau đó chỗ ở đã được chuyển lại cho người khác và chưa đăng ký thường trú tại chỗ ở mới sau 12 tháng kể từ ngày chuyển quyền sở hữu. 
– Đối tượng đã thực hiện đăng ký thường trú tại chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ, đã chấm dứt việc thuê, mượn, ở nhờ cũng như chủ sở hữu không đồng ý cho tiếp tục đăng ký thường trú tại chỗ ở đó nữa. 
– Đối tượng đã thực hiện đăng ký thường trú tại chỗ ở thuộc quyền sở hữu của mình, tuy nhiên đã chuyển nhượng sang cho bên mới và bên mới không đồng ý cho việc tiếp tục đăng ký thường trú tại nơi đó. 
– Chỗ ở của người đã đăng ký thường trú bị phá dỡ, tịch thu theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc tại phương tiện đã bị xóa đăng ký phương tiện theo quy định của pháp luật.
Thứ tư, chủ hộ có quyền và nghĩa vụ thực hiện, tạo điều kiện, hướng dẫn thành viên hộ gia đình thực hiện quy định về đăng ký, quản lý cư trú (căn cứ khoản 5 Điều 10 Luật cư trú năm 2020). 
 

Đánh giá bài viết post

Link tải file Doc: Tải mẫu giấy ủy quyền nhận tiền bảo hiểm xã hội PDF.DOCx

Mẫu giấy ủy quyền lấy tiền BHXH theo mẫu 13-HSB, được ban hành kèm theo Quyết định 166/QĐ-BHXH năm 2019, là một công cụ quan trọng giúp người lao động thực hiện quyền lợi bảo hiểm xã hội một cách thuận tiện và chính xác. Đây là một văn bản pháp lý mà người lao động có thể sử dụng để ủy quyền cho người thân hoặc người tin cậy thực hiện các thủ tục liên quan đến việc nhận tiền BHXH, đổi thẻ BHYT, hay các chế độ khác theo quy định. Mời quý bạn đọc tải xuống Mẫu giấy ủy quyền nhận tiền bảo hiểm xã hội tại bài viết sau:

Tải mẫu giấy ủy quyền nhận tiền bảo hiểm xã hội PDF.DOCxTải mẫu giấy ủy quyền nhận tiền bảo hiểm xã hội PDF.DOCx

Những trường hợp nào được rút tiền BHXH một lần?

Bảo hiểm xã hội là hệ thống được tổ chức nhằm đảm bảo sự bảo vệ cho người lao động trong các tình huống mất thu nhập hoặc giảm thu nhập do nhiều nguyên nhân khác nhau. Theo đúng quy định, bảo hiểm xã hội bao gồm các khoản bảo hiểm như bảo hiểm tai nạn lao động, bảo hiểm ốm đau, bảo hiểm thai sản, và bảo hiểm lão động

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 8 Nghị định 115/2015/NĐ-CP về bảo hiểm xã hội một lần, người lao động được hưởng các quyền lợi nhất định trong trường hợp đặc biệt như sau:

Đầu tiên, người lao động đủ điều kiện theo quy định tại Điều 2 của Nghị định này, và có yêu cầu thì có thể được hưởng bảo hiểm xã hội một lần nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây:

1. Người lao động đã đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định tại Luật Bảo hiểm xã hội, nhưng chưa đủ số năm đóng bảo hiểm yêu cầu (dưới 20 năm đối với nam giới và dưới 15 năm đối với nữ giới), và không tiếp tục tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.

2. Người lao động nghỉ việc mà chưa đủ 20 năm đóng bảo hiểm xã hội và không tiếp tục đóng bảo hiểm xã hội.

3. Người lao động ra nước ngoài để định cư.

4. Người lao động bị mắc phải các bệnh nguy hiểm như ung thư, bại liệt, xơ gan cổ chướng, phong, lao nặng, hoặc nhiễm HIV đã chuyển sang giai đoạn AIDS và những bệnh khác theo quy định của Bộ Y tế.

Qua các điều khoản này, người lao động có thể yêu cầu rút bảo hiểm xã hội một lần nếu thỏa mãn điều kiện cụ thể như sau:

1. Đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định pháp luật, nhưng chưa đủ số năm đóng bảo hiểm yêu cầu và không tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.

2. Lao động nữ là người hoạt động chuyên trách hoặc không chuyên trách tại địa phương, nhưng chưa đủ số năm đóng bảo hiểm và không tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.

3. Người lao động nghỉ việc mà chưa đủ 20 năm đóng bảo hiểm xã hội và không tiếp tục đóng bảo hiểm xã hội.

4. Người lao động ra nước ngoài để định cư.

5. Người lao động bị mắc các bệnh nguy hiểm như đã nêu trên theo quy định của Bộ Y tế.

Các quy định này áp dụng đối với người lao động là công dân Việt Nam tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc và người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng cũng phải tham gia bảo hiểm xã hội theo quy định của Luật Người lao động Việt Nam.

Mẫu giấy ủy quyền nhận tiền bảo hiểm xã hội

Theo quy định hiện hành, người lao động có quyền ủy quyền cho người khác để lấy tiền Bảo hiểm xã hội (BHXH), cũng như các khoản tiền Bảo hiểm y tế (BHYT), Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), và các chế độ khác liên quan đến bảo hiểm xã hội. Việc ủy quyền này đặc biệt hữu ích đối với những người lao động không thể tự mình đi lấy tiền do một số lý do như sức khỏe yếu, không có điều kiện di chuyển hoặc không thuận tiện trong việc thực hiện các thủ tục hành chính.

Mẫu giấy ủy quyền lấy tiền BHXH thông thường được quy định theo mẫu 13-HSB, được ban hành kèm theo Quyết định 166/QĐ-BHXH năm 2019. Đây là một trong những công cụ quan trọng giúp đảm bảo sự tiện lợi và chính xác trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền lợi bảo hiểm xã hội của người lao động.

Hướng dẫn viết mẫu giấy ủy quyền lấy tiền BHXH mẫu 13

Quyết định 166/QĐ-BHXH năm 2019 đã điều chỉnh và cung cấp mẫu giấy ủy quyền này để đáp ứng nhu cầu thực tiễn và nâng cao tính minh bạch, hiệu quả trong quản lý các chế độ bảo hiểm xã hội. Mẫu giấy ủy quyền theo quy định này cũng nhấn mạnh về sự quan trọng của việc xác thực chữ ký của người ủy quyền, đảm bảo tính pháp lý và tránh những rủi ro liên quan đến việc lạm dụng quyền lợi.

Để viết mẫu giấy ủy quyền lấy tiền Bảo hiểm xã hội theo mẫu 13, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau đây:

[1] Nơi cư trú:

Đầu tiên, hãy ghi đầy đủ địa chỉ nơi bạn đang cư trú. Đây là thông tin quan trọng để xác định vị trí cụ thể của người ủy quyền. Ghi rõ từ số nhà, ngõ (nếu có), tên đường, tổ (nếu là thôn, xóm, ấp), xã (phường, thị trấn), huyện (quận, thị xã, thành phố), và tỉnh (thành phố). Nếu trường hợp người ủy quyền đang chấp hành hình phạt tù, bạn cần ghi rõ tên của trại giam, địa phương (huyện, quận, thành phố), và tỉnh (thành phố).

[2] Nội dung ủy quyền:

Tiếp theo, phần này cần ghi rõ mục đích cụ thể của việc ủy quyền. Bạn cần chỉ định rõ nội dung ủy quyền như sau:

– Loại thủ tục mà người được ủy quyền sẽ thực hiện, ví dụ nhận hồ sơ hưởng Bảo hiểm xã hội (bao gồm cả thẻ Bảo hiểm y tế) nếu có.

– Nhận lương hưu hoặc các loại trợ cấp khác.

– Đổi thẻ BHYT, thanh toán BHYT, đổi sổ BHXH, điều chỉnh mức hưởng hoặc các chế độ khác.

Nếu nội dung ủy quyền bao gồm cả việc làm đơn thì bạn phải ghi rõ là ủy quyền làm đơn. Trong trường hợp ủy quyền cho phép thực hiện toàn bộ thủ tục (bao gồm cả làm đơn, nộp hồ sơ, nhận tiền), bạn cần phải miêu tả chi tiết và rõ ràng.

[3] Thời hạn ủy quyền:

Thông tin về thời hạn ủy quyền rất quan trọng. Thời hạn ủy quyền có thể được thỏa thuận và ghi rõ từ ngày/tháng/năm đến ngày/tháng/năm. Trường hợp không có thỏa thuận cụ thể, thì thời hạn ủy quyền được xác định là một năm kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.

[4] Chứng thực chữ ký của người ủy quyền:

Cuối cùng, để giấy ủy quyền có hiệu lực, chữ ký của người ủy quyền cần được chứng thực. Điều này có thể thực hiện bởi chính quyền địa phương, Phòng Công chứng, Thủ trưởng trại giam, trại tạm giam, Đại sứ quán Việt Nam hoặc cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài, hoặc chính quyền địa phương của nơi người được ủy quyền đang cư trú. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của văn bản ủy quyền.

Việc tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn này sẽ giúp bạn viết mẫu giấy ủy quyền lấy tiền BHXH mẫu 13 một cách chính xác và hợp pháp, bảo đảm quyền lợi của người lao động trong các thủ tục bảo hiểm xã hội.

Mời bạn xem thêm:

Như vậy, Biểu mẫu luật đã gửi tới bạn đọc Mẫu biên bản hiện trường thay đổi thiết kế. Hy vọng có thể giúp ích cho bạn đọc!

Câu hỏi thường gặp:

Các chế độ của bảo hiểm xã hội tại Việt Nam gồm những gì?

Quy định tại Điều 4 Luật BHXH 2014 các chế độ bảo hiểm xã hội tại Việt Nam gồm 05 chế độ sau:
Chế độ ốm đau.
Chế độ thai sản.
Chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
Chế độ hưu trí.
Chế độ tử tuất.

Các chế độ khi tham gia BHXH tự nguyện là gì?

Người tham gia BHXH tự nguyện sẽ được hưởng hai chế độ là hưu trí và tử tuất. (Theo Khoản 2, Điều 4, Luật BHXH 2014)
1) Chế độ hưu trí là quyền lợi được trả hàng tháng cho người tham gia khi họ hết tuổi lao động hoặc không còn khả năng lao động. Để hưởng chế độ hưu trí, người tham gia phải có tổng thời gian đóng bảo hiểm xã hội (bắt buộc và tự nguyện) đủ 20 năm và đạt đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định của pháp luật.
2) Chế độ tử tuất là quyền lợi được trả một lần (trợ cấp mai táng, tuất một lần) cho người thừa kế hoặc thân nhân của người tham gia BHXH khi họ qua đời. Để hưởng chế độ tử tuất, người tham gia phải đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện ít nhất 12 tháng trong 36 tháng trước khi qua đời.
Ngoài ra, người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện còn được cấp thẻ bảo hiểm y tế trong khi hưởng lương hưu, rút bảo hiểm xã hội một lần theo quy định và được Nhà nước hỗ trợ một phần tiền đóng bảo hiểm xã hội theo tỷ lệ phần trăm (%) trên mức đóng BHXH hằng tháng theo mức chuẩn hộ nghèo của khu vực nông thôn, cụ thể là bằng 30% đối với người thuộc hộ nghèo, bằng 25% đối với người thuộc hộ cận nghèo và bằng 10% đối với các đối tượng khác.

Đánh giá bài viết post

Link tải file Doc: Tải mẫu đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn PDF.DOCx

Ô nhiễm tiếng ồn là tình trạng âm thanh vượt quá mức cho phép gây ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của con người. Nguyên nhân của ô nhiễm tiếng ồn thường xuất phát từ các hoạt động của con người. Ví dụ như: reo hò, la hét, cãi vã, …. Việc gây ô nhiễm tiếng ồn là hành vi vi phạm quy định pháp luật và phải chịu chế tài pháp luật. Do đó, khi gặp tình huống này, nhiều người dân thường làm đơn khiếu nại tiếng ồn gửi đến cơ quan có thẩm quyền để xử lý hành vi vi phạm. 

Tải mẫu đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn PDF.DOCxTải mẫu đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn PDF.DOCx

Qua bài viết sau đây, Biểu mẫu luật xin gửi tới bạn đọc Mẫu đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn và những vấn đề pháp lý liên quan. Mời bạn đọc tham khảo. 

Đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn là gì?

Đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn là một loại đơn hành chính. Để tìm hiểu về khái niệm của thuật ngữ “Đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn”, trước tiên cần hiểu thế nào là khiếu nại. Tại Khoản 1 Điều 2 Luật Khiếu nại 2011 giải thích về khái niệm khiếu nại như sau: 

“1. Khiếu nại là việc công dân, cơ quan, tổ chức hoặc cán bộ, công chức theo thủ tục do Luật này quy định, đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan hành chính nhà nước, của người có thẩm quyền trong cơ quan hành chính nhà nước hoặc quyết định kỷ luật cán bộ, công chức khi có căn cứ cho rằng quyết định hoặc hành vi đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình.”

Như vậy, đối tượng của khiếu nại là quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan hành chính nhà nước hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan hành chính nhà nước. Trong khi đó, gây ô nhiễm tiếng ồn không phải là hành vi hành chính.
Do đó, thuật ngữ khiếu nại hành chính ở đây là cách gọi thông dụng của người dân về việc trình báo, kiến nghị với cơ quan có thẩm quyền về hành vi gây ô nhiễm tiếng ồn của một hoặc một vài cá nhân nào đó để kịp thời ngăn chặn và xử lý hành vi vi phạm. 

Vì vậy, dùng thuật ngữ khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn trong trường hợp này là chưa chính xác. Thay vào đó có thể sử dụng thuật ngữ: đơn trình báo về việc gây ô nhiễm tiếng ồn, đơn kiến nghị/ đề nghị về việc xử lý hành vi gây ô nhiễm tiếng ồn. 

Tuy nhiên, để đảm bảo sự thống nhất trong bài viết, Biểu mẫu luật vẫn sử dụng thuật ngữ “đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn” theo cách hiểu thông dụng trên thực tế. 

Gửi đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn đến cơ quan nào?

Sau khi soạn đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn, rất nhiều người dân băn khoăn vì chưa biết gửi đơn khiếu nại đến cơ quan, cá nhân nào cho đúng quy định. Theo quy định tại 45/2022/NĐ-CP, thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính thuộc về rất nhiều cơ quan, cá nhân như: Chủ tịch UBND các cấp, Công an nhân dân, Thanh tra quốc phòng, … tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi. Tuy nhiên, để người dân xác định chính xác mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm mà gửi đơn đến đúng cơ quan có thẩm quyền là điều rất khó. 

Do đó, sau khi hoàn thiện đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn, bạn có thể gửi đơn đến các cơ quan, cá nhân có thẩm quyền lập biên bản vi phạm hành chính. Bởi lẽ, lập biên bản vi phạm hành chính là bước đầu để xử phạt hành chính hành vi gây ô nhiễm tiếng ồn. 

Tại Điều 71 Nghị định 45/2022/NĐ-CP quy định về thẩm quyền lập biên bản vi phạm hành chính như sau: 

“2. Các chức danh có thẩm quyền lập biên bản vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường bao gồm:

a) Người có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường đang thi hành công vụ;

b) Công chức, viên chức đang thi hành nhiệm vụ bảo vệ môi trường của Bộ Tài nguyên và Môi trường; cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành về bảo vệ môi trường, cơ quan được giao chức năng kiểm tra việc chấp hành pháp luật về bảo vệ môi trường thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường; Sở Tài nguyên và Môi trường; Chi cục Bảo vệ môi trường và Ban Quản lý các khu kinh tế, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; Phòng Tài nguyên và Môi trường thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện;

c) Công chức, người thuộc lực lượng Quân đội nhân dân và Công an nhân dân đang thi hành nhiệm vụ bảo vệ môi trường của ngành mình quản lý thuộc các bộ, cơ quan ngang bộ;

d) Cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn đang thi hành nhiệm vụ bảo vệ môi trường trên địa bàn quản lý;

đ) Nhân viên trật tự công cộng đang thi hành nhiệm vụ liên quan đến bảo vệ môi trường tại các khu đô thị, khu chung cư, thương mại, dịch vụ hoặc nơi công cộng;

e) Công chức, viên chức thuộc Ban quản lý rừng, Ban quản lý các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, khu dự trữ sinh quyển đang thi hành nhiệm vụ bảo vệ môi trường.”

Như vậy, đơn giản nhất, bạn có thể gửi đơn này đến UBND cấp xã để được giải quyết

Mẫu đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn

Đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn là đơn hành chính. Do đó, đơn này cần trình bài theo cấu trúc của đơn hành chính thông thường gồm 03 phần: phần mở đầu, phần nội dung và phần kết đơn. Ngoài ra, phần nội dung của đơn cần phải thể hiện đầy đủ các nội dung như: người làm đơn, yêu cầu/ đề nghị của người làm đơn và quan trọng nhất là phần trình bày về hành vi vi phạm. 

Dưới đây là Mẫu đơn khiếu nại ô nhiễm môi thường của Biểu mẫu luật, bạn đọc có thể tham khảo: 

Những lưu ý khi viết đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn

Đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn được gửi đến cơ quan, cá nhân có thẩm quyền với mục đích thông báo và yêu cầu ngăn chặn, xử lý hành vi vi phạm, bảo vệ quyền và lợi ích của cá nhân mình và những người xung quanh. Để đảm bảo hiệu quả, khi viết đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn, bạn cần lưu ý những vấn đề sau đây: 

– Mô tả chi tiết về hành vi gây ô nhiễm tiếng ồn mà bạn đã chứng kiến, bao gồm thời gian, địa điểm và tần số của tiếng ồn.

– Nêu rõ hậu quả mà tiếng ồn đã gây ra cho cộng đồng, như ảnh hưởng đến sức khỏe, giấc ngủ, hoặc sinh hoạt hàng ngày.

– Đề xuất các giải pháp để giảm thiểu hoặc ngăn chặn hành vi gây ô nhiễm tiếng ồn, như áp dụng biện pháp phòng vệ cá nhân hoặc tăng cường quản lý hành vi này.

– Đề nghị cơ quan chức năng can thiệp và xử lý tình hình ô nhiễm tiếng ồn một cách nghiêm túc và hiệu quả.

Mời bạn xem thêm: 

Thông tin liên hệ: 

Biểu mẫu luật đã cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến Mẫu đơn khiếu nại ô nhiễm tiếng ồn Nếu bạn còn vướng mắc về bài viết và những vấn đề pháp lý liên quan. Hãy liên hệ với chúng tôi để được đội ngũ Luật sư, luật gia giàu kinh nghiệm tư vấn, hỗ trợ, đưa ra giải đáp cho quý khách hàng.

Câu hỏi thường gặp:

Các hành vi được coi là gây ô nhiễm tiếng ồn?

Hành vi gây ô nhiễm tiếng ồn có thể xuất phát từ một trong những nguyên nhân sau đây: 
– Bật nhạc to: Bật nhạc to trong nhà, quán ăn, quán cà phê, hoặc nơi công cộng.
– Sử dụng các thiết bị gây tiếng ồn lớn: Sử dụng máy móc, thiết bị gây tiếng ồn lớn như máy cắt, máy khoan, loa phóng thanh,… mà không có biện pháp giảm âm.
– La hét, cãi vã: La hét, cãi vã ồn ào, đặc biệt là vào ban đêm.
– Sử dụng còi xe bừa bãi: Bấm còi xe liên tục, không đúng quy định.
– Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí gây tiếng ồn: Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí, hội hè đình đám có âm thanh lớn, đặc biệt là vào ban đêm.

Hành vi gây ô nhiễm tiếng ồn bị phạt bao nhiêu tiền?

Theo quy định tại Điều 22 Nghị định 45/2022/NĐ-CP, hành vi gây ô nhiễm tiếng ồn có thể bị xử phạt hành chính như sau: 
– Phạt cảnh cáo đối với hành vi gây tiếng ồn vượt quy chuẩn kỹ thuật về tiếng ồn dưới 02 dBA.
– Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi gây tiếng ồn vượt quy chuẩn kỹ thuật về tiếng ồn từ 02 dBA đến dưới 05 dBA.
– Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với hành vi gây tiếng ồn vượt quy chuẩn kỹ thuật về tiếng ồn từ 05 dBA đến dưới 10 dBA.
– Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng đối với hành vi gây tiếng ồn vượt quy chuẩn kỹ thuật về tiếng ồn từ 10 dBA đến dưới 15 dBA.
– Phạt tiền từ 40.000.000 đồng đến 60.000.000 đồng đối với hành vi gây tiếng ồn vượt quy chuẩn kỹ thuật về tiếng ồn từ 15 dBA đến dưới 20 dBA.
– Phạt tiền từ 60.000.000 đồng đến 80.000.000 đồng đối với hành vi gây tiếng ồn vượt quy chuẩn kỹ thuật về tiếng ồn từ 20 dBA đến dưới 25 dBA.
– Phạt tiền từ 80.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng đối với hành vi gây tiếng ồn vượt quy chuẩn kỹ thuật về tiếng ồn từ 25 dBA đến dưới 30 dBA.
– Phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 120.000.000 đồng đối với hành vi gây tiếng ồn vượt quy chuẩn kỹ thuật về tiếng ồn từ 30 dBA đến dưới 35 dBA.
– Phạt tiền từ 120.000.000 đồng đến 140.000.000 đồng đối với hành vi gây tiếng ồn vượt quy chuẩn kỹ thuật về tiếng ồn từ 35 dBA đến dưới 40 dBA.
– Phạt tiền từ 140.000.000 đồng đến 160.000.000 đồng đối với hành vi gây tiếng ồn vượt quy chuẩn kỹ thuật về tiếng ồn từ 40 dBA trở lên.
Lưu ý: Mức phạt trên áp dụng đối với cá nhân, cùng hành vi vi phạm nhưng tổ chức sẽ chịu mức phạt cao hơn gấp 02 lần
Ngoài ra, có các hình thức xử phạt bổ sung sau:
– Đình chỉ hoạt động gây ô nhiễm tiếng ồn của cơ sở từ 03 tháng đến 06 tháng đối với trường hợp vi phạm tiếng ồn từ 10 dBA đến dưới 30 dBA.
– Đình chỉ hoạt động của cơ sở từ 06 tháng đến 12 tháng đối với trường hợp vi phạm tiếng ồn từ 30 dBA đến 40 dBA trở lên.
Có các biện pháp khắc phục hậu quả sau:
– Buộc thực hiện biện pháp giảm thiểu tiếng ồn đạt quy chuẩn kỹ thuật trong thời hạn do người có thẩm quyền xử phạt ấn định trong quyết định xử phạt vi phạm hành chính đối với các vi phạm
– Buộc chi trả kinh phí trưng cầu giám định, kiểm định, đo đạc và phân tích mẫu môi trường trong trường hợp có vi phạm về tiếng ồn vượt quy chuẩn kỹ thuật môi trường hoặc gây ô nhiễm tiếng ồn theo định mức, đơn giá hiện hành đối với các vi phạm.

Đánh giá bài viết post

Link tải file Doc: Tải mẫu đơn khởi kiện đòi tiền cọc PDF.DOCx

Xin chào Biểu mẫu luật, tôi có vấn đề như sau: Trước đây tôi có đặt cọc để mua một căn hộ chung cư. Tuy nhiên, sau đó, vì nhiều lý do mà người nhận cọc (chủ căn hộ) không chịu giao giấy tờ căn hộ cho tôi. Hiện nay, đã quá thời hạn bàn giao nhà và giấy tờ nên tôi có gọi cho người đó để yêu cầu trả cọc và phạt cọc. Nhưng người đó lại không chịu trả. Vậy bây giờ tôi có khởi kiện được không? Nếu có thì viết đơn như thế nào? Nộp đơn khởi kiện ở đâu? Tôi chân thành cảm ơn!

Tải mẫu đơn khởi kiện đòi tiền cọc PDF.DOCxTải mẫu đơn khởi kiện đòi tiền cọc PDF.DOCx

Cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi cho Biểu mẫu luật. Đối với vấn đề mà bạn băn khoăn, chúng tôi xin gửi tới bạn Mẫu đơn khởi kiện đòi tiền cọc và những vấn đề pháp lý liên quan qua bài viết sau đây. 

Quy định pháp luật về đặt cọc

Đặt cọc là một trong những giao dịch dân sự phổ biến hiện nay. Theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015 thì đặt cọc là một trong những biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Trên thực tế, giao dịch đặt cọc thường được thực hiện khi mua nhà, đất, thuê nhà, trọ, …

Tại Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về đặt cọc như sau: 

“Điều 328. Đặt cọc

1. Đặt cọc là việc một bên (sau đây gọi là bên đặt cọc) giao cho bên kia (sau đây gọi là bên nhận đặt cọc) một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác (sau đây gọi chung là tài sản đặt cọc) trong một thời hạn để bảo đảm giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.

2. Trường hợp hợp đồng được giao kết, thực hiện thì tài sản đặt cọc được trả lại cho bên đặt cọc hoặc được trừ để thực hiện nghĩa vụ trả tiền; nếu bên đặt cọc từ chối việc giao kết, thực hiện hợp đồng thì tài sản đặt cọc thuộc về bên nhận đặt cọc; nếu bên nhận đặt cọc từ chối việc giao kết, thực hiện hợp đồng thì phải trả cho bên đặt cọc tài sản đặt cọc và một khoản tiền tương đương giá trị tài sản đặt cọc, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.”

Như vậy, trong trường hợp bên đặt cọc vi phạm theo như thỏa thuận, cam kết thì chịu mất tiền cọc. Nếu bên nhận cọc vi phạm nghĩa vụ thì phải hoàn trả cho bên đặt cọc tiền cọc và một khoản tiền bằng đúng tiền cọc. 

Nếu các bên có tranh chấp thì có thể khởi kiện đến Tòa án có thẩm quyền để giải quyết. 

Nộp đơn khởi kiện đặt cọc ở đâu?

Theo quy định của VBHN Bộ luật Tố tụng Dân sự 2020, Tòa án là cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp dân sự. Do đó, tranh chấp về đặt cọc – tranh chấp dân sự thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án. Vì vậy, khi có yêu cầu khởi kiện đòi tiền cọc, người khởi kiện cần nộp đơn khởi kiện tại Tòa án. Cụ thể như sau: 

Điều 35. Thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp huyện

1. Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết theo thủ tục sơ thẩm những tranh chấp sau đây:

a) Tranh chấp về dân sự, hôn nhân và gia đình quy định tại Điều 26 và Điều 28 của Bộ luật này, trừ tranh chấp quy định tại khoản 7 Điều 26 của Bộ luật này […]

3. Những tranh chấp, yêu cầu quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều này mà có đương sự hoặc tài sản ở nước ngoài hoặc cần phải ủy thác tư pháp cho cơ quan đại diện nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài, cho Tòa án, cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân cấp huyện, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này […]”

Điều 37. Thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp tỉnh

1. Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết theo thủ tục sơ thẩm những vụ việc sau đây:

a) Tranh chấp về dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động quy định tại các điều 26, 28, 30 và 32 của Bộ luật này, trừ những tranh chấp thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân cấp huyện quy định tại khoản 1 và khoản 4 Điều 35 của Bộ luật này

[…]

2. Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết theo thủ tục sơ thẩm những vụ việc dân sự thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân cấp huyện quy định tại Điều 35 của Bộ luật này mà Tòa án nhân dân cấp tỉnh tự mình lấy lên để giải quyết khi xét thấy cần thiết hoặc theo đề nghị của Tòa án nhân dân cấp huyện”

Điều 39. Thẩm quyền của Tòa án theo lãnh thổ

1. Thẩm quyền giải quyết vụ án dân sự của Tòa án theo lãnh thổ được xác định như sau:

a) Tòa án nơi bị đơn cư trú, làm việc, nếu bị đơn là cá nhân hoặc nơi bị đơn có trụ sở, nếu bị đơn là cơ quan, tổ chức có thẩm quyền giải quyết theo thủ tục sơ thẩm những tranh chấp về dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động quy định tại các điều 26, 28, 30 và 32 của Bộ luật này;

b) Các đương sự có quyền tự thỏa thuận với nhau bằng văn bản yêu cầu Tòa án nơi cư trú, làm việc của nguyên đơn, nếu nguyên đơn là cá nhân hoặc nơi có trụ sở của nguyên đơn, nếu nguyên đơn là cơ quan, tổ chức giải quyết những tranh chấp về dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động quy định tại các điều 26, 28, 30 và 32 của Bộ luật này;

c) Đối tượng tranh chấp là bất động sản thì chỉ Tòa án nơi có bất động sản có thẩm quyền giải quyết.”

Như vậy, về cơ bản, người khởi kiện đòi tiền cọc sẽ nộp đơn khởi kiện tại: 

  • Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú
  • Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi bị đơn cư trú (nếu vụ án có yếu tố nước ngoài).

Mẫu đơn khởi kiện đòi cọc

Hiện nay, đơn khởi kiện được trình bày theo mẫu chung: Mẫu số 23-DS Danh mục ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP. Do đó, đơn khởi kiện đặt cọc cũng được viết theo mẫu này. 

Dưới đây là Mẫu đơn khởi kiện theo quy định hiện nay, bạn có thể tải về và sử dụng: 

Hướng dẫn viết đơn khởi kiện

Tại Mẫu số 23-DS Danh mục ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP có hướng dẫn cách viết mẫu đơn khởi kiện và những lưu ý khi viết đơn khởi kiện cụ thể như sau:

(1) Ghi địa điểm làm đơn khởi kiện (ví dụ: Hà Nội, ngày….. tháng….. năm……).

(2) Ghi tên Toà án có thẩm quyền giải quyết vụ án; nếu là Toà án nhân dân cấp huyện, thì cần ghi rõ Toà án nhân dân huyện nào thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nào (ví dụ: Toà án nhân dân huyện A thuộc tỉnh B), nếu là Toà án nhân dân cấp tỉnh, thì ghi rõ Toà án nhân dân tỉnh (thành phố) nào (ví dụ: Toà án nhân dân tỉnh Hưng Yên) và địa chỉ của Toà án đó.

(3) Nếu người khởi kiện là cá nhân thì ghi họ tên; đối với trường hợp người khởi kiện là người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người hạn chế năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức làm chủ hành vi thì ghi họ tên, địa chỉ của người đại diện hợp pháp của cá nhân đó; nếu người khởi kiện là cơ quan, tổ chức thì ghi tên cơ quan, tổ chức và ghi họ, tên của người đại điện hợp pháp của cơ quan, tổ chức khởi kiện đó.

(4) Ghi nơi cư trú tại thời điểm nộp đơn khởi kiện. Nếu người khởi kiện là cá nhân, thì ghi đầy đủ địa chỉ nơi cư trú (ví dụ: Nguyễn Văn A, cư trú tại thôn B, xã C, huyện M, tỉnh H); nếu người khởi kiện là cơ quan, tổ chức, thì ghi địa chỉ trụ sở chính của cơ quan, tổ chức đó (ví dụ: Công ty TNHH Hin Sen có trụ sở: Số 20 phố LTK, quận HK, thành phố H).

(5), (7), (9) và (12) Ghi tương tự như hướng dẫn tại điểm (3).

(6), (8), (10) và (13) Ghi tương tự như hướng dẫn tại điểm (4).

(11) Nêu cụ thể từng vấn đề yêu cầu Toà án giải quyết.

(14) Ghi rõ tên các tài liệu kèm theo đơn khởi kiện gồm có những tài liệu nào và phải đánh số thứ tự (ví dụ: các tài liệu kèm theo đơn gồm có: bản sao hợp đồng mua bán nhà, bản sao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, …).

(15) Ghi những thông tin mà người khởi kiện xét thấy cần thiết cho việc giải quyết vụ án (ví dụ: Người khởi kiện thông báo cho Toà án biết khi xảy ra tranh chấp một trong các đương sự đã đi nước ngoài chữa bệnh…).

(16) Nếu người khởi kiện là cá nhân thì phải có chữ ký hoặc điểm chỉ của người khởi kiện đó; trường hợp người khởi kiện là người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người hạn chế năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức làm chủ hành vi thì người đại diện hợp pháp đó phải ký tên điểm chỉ; trường hợp người khởi kiện, người đại diện hợp pháp không biết chữ, không nhìn được, không tự mình làm đơn khởi kiện, không tự mình ký tên hoặc điểm chỉ thì người có năng lực hành vi tố tụng dân sự đầy đủ làm chứng, ký xác nhận vào đơn khởi kiện. Nếu là cơ quan tổ chức khởi kiện, thì người đại diện hợp pháp của cơ quan, tổ chức khởi kiện ký tên, ghi rõ họ tên, chức vụ của mình và đóng dấu của cơ quan, tổ chức đó. Trường hợp tổ chức khởi kiện là doanh nghiệp thì việc sử dụng con dấu theo quy định của Luật doanh nghiệp. Nếu người khởi kiện không biết chữ thì phải có người làm chứng ký xác nhận theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 189 của Bộ luật tố tụng dân sự.

Mời bạn xem thêm: 

Thông tin liên hệ: 

Biểu mẫu luật đã gửi tới bạn đọc Mẫu đơn khởi kiện đòi tiền cọc và những vấn đề liên quan qua bài viết bên trên. Với đội ngũ luật sư, chuyên viên, chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ giúp quý khách giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng, thuận tiện, tiết kiệm chi phí và ít đi lại.

Câu hỏi thường gặp:

Những tài liệu cần có khi nộp đơn khởi kiện đòi tiền cọc

Theo quy định, người khởi kiện có nghĩa vụ cung cấp tài liệu, chứng cứ kèm theo đơn khởi kiện để chứng minh cho yêu cầu khởi kiện của mình. Trong trường hợp khởi kiện đòi tiền cọc, người khởi kiện cần nộp những tài liệu sau đây: 
– Đơn khởi kiện
– Các tài liệu có liên quan đến việc đặt cọc. Ví dụ: hợp đồng đặt đọc, giấy biên nhận tiền, biên lai chuyển khoản, tin nhắn trao đổi, …
– Các tài liệu chứng minh bên nhận cọc vi phạm nghĩa vụ: tin nhắn trao đổi giữa các bên, …
– Bản sao giấy tờ tùy thân của người khởi kiện: CMND/ CCCD/ Hộ chiếu. 

Án phí khi khởi kiện đòi cọc là bao nhiêu? Ai phải nộp?

Khi khởi kiện, người khởi kiện sẽ phải nộp tiền tạm ứng án phí (bằng 50% mức án phí theo quy định) để Tòa án thụ lý yêu cầu giải quyết. Sau khi giải quyết vụ án, trách nhiệm nộp án phí tùy thuộc vào việc Tòa án có chấp nhận yêu cầu khởi kiện của người khởi kiện không. 
Ví dụ: Trong trường hợp Tòa án chấp nhận toàn bộ yêu cầu khởi kiện (toàn bộ số tiền yêu cầu bị đơn trả và những yêu cầu khác) thì người khởi kiện sẽ được trả lại tiền án phí, bị đơn là người phải nộp. 
Ngược lại, người khởi kiện sẽ phải chịu toàn bộ tiền án phí và được khấu trừ cho tiền tạm ứng trước đó. 
Đối với trường hợp khởi kiện đòi tiền cọc, đây được xác định là vụ án có giá ngạch, mức án phí được thực hiện theo quy định tại Danh mục án phí, lệ phí tòa án ban hành kèm theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14

Đánh giá bài viết post

Link tải file Doc: Tải mẫu đơn tố cáo mượn xe không trả PDF.DOCx

Xin chào Biểu mẫu luật, tôi có vấn đề như sau mong được hỗ trợ: Mấy tháng trước, tôi có cho người bạn mượn một chiếc xe máy. Tuy nhiên, sau vài ngày, tôi có liên hệ lại thì người đó tắt máy, chặn liên lạc của tôi. Không những thế, khi tôi đến nhà nhiều lần thì bạn này không có ở nhà mà ở nhà chỉ có bố mẹ của người bạn đó. Tôi nghĩ mình đã bị lừa nên muốn viết đơn tố cáo người này ra cơ quan có thẩm quyền. Tuy nhiên, tôi khá băn khoăn trong việc viết đơn vì chưa biết phải trình bày như thế nào cho hợp lý. Mong Biểu mẫu luật giải đáp. Tôi chân thành cảm ơn!

Tải mẫu đơn tố cáo mượn xe không trả PDF.DOCxTải mẫu đơn tố cáo mượn xe không trả PDF.DOCx

Cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi đến Biểu mẫu luật. Đối với vấn đề của bạn, Biểu mẫu luật xin gửi tới bạn Mẫu đơn tố cáo mượn xe không trả và những vấn đề pháp lý liên quan qua bài viết dưới đây:

Đơn tố cáo mượn xe không trả bao gồm những nội dung gì?

Mượn xe mà cố tình không trả là hành vi có dấu hiệu tội phạm, nạn nhân – người cho mượn xe hoàn toàn có thể trình báo với cơ quan có thẩm quyền để điều tra, ngăn chặn và xử lý hành vi này. Đơn tố cáo mượn xe không trả là một trong những phương thức mà người dân trình báo với cơ quan công an về hành vi vi phạm này. 

Trên thực tế, đơn tố cáo trong trường hợp này chính là đơn tố giác tội phạm. Bởi lẽ, theo quy định tại Bộ luật Tố tụng Hình sự, đối với hành vi có dấu hiệu tội phạm, người dân có nghĩa vụ tố giác đến cơ quan có thẩm quyền bằng hình thức trực tiếp hoặc qua đơn tố giác. Trong đó, đơn tố giác cần đảm bảo những nội dung sau đây: 

  • Địa điểm và thời điểm làm đơn
  • Thông tin của người làm đơn, gồm: Họ và tên, ngày sinh, số CCCD/CMND/Hộ chiếu, địa chỉ thường trú, địa chỉ tạm trú, …
  • Thông tin người bị tố giác. Bao gồm những thông tin mà bạn có được về người bị tố giác
  • Trình bày rõ ràng nội dung sự việc
  • Lời cam đoan và chữ ký của người làm đơn

Mẫu đơn tố cáo mượn xe không trả

Tố giác, tố cáo hành vi có dấu hiệu phạm tội vừa là quyền vừa là nghĩa vụ của công dân. Trong đó, viết đơn tố cáo nói chung và đơn tố cáo mượn xe không trả nói riêng là một trong những phương thức mà công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình. Tuy nhiên, khi đặt bút viết đơn, nhiều người dân vẫn còn khá băn khoăn về hình thức và nội dung đơn. 

Chính vì vậy, Biểu mẫu luật xin gửi tới bạn Mẫu đơn tố cáo mượn xe không trả, mời các bạn tham khảo: 

Những lưu ý khi viết đơn tố cáo mượn xe không trả

Khi viết đơn tố cáo mượn xe không trả, ngoài việc đáp ứng các yêu cầu về hình thức của đơn bạn cần phải chú trọng đến nội dung đơn. Lá đơn cần phải thể hiện được các nội dung cơ bản mà chúng tôi đã phân tích tại phần thứ nhất. Ngoài ra, khi viết đơn bạn cần lưu ý một số vấn đề như sau: 

– Trình bày đầy đủ thông tin về bản thân người viết đơn, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại.

– Nêu rõ thông tin của người mượn xe, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại nếu có.

– Mô tả chi tiết về việc mượn xe và hành vi không trả xe như thời gian, địa điểm, xe mượn là loại gì, etc.

– Đính kèm các bằng chứng liên quan như hợp đồng mượn xe, tin nhắn hoặc cuộc gọi liên quan đến vấn đề mượn xe không trả.

– Ký tên và ghi rõ ngày tháng viết đơn.

Nộp đơn tố cáo mượn xe không trả ở đâu?

Sau khi hoàn thiện đơn tố cáo mượn xe không trả thì nộp đơn ở đâu? là vấn đề mà nhiều người quan tâm. Trên thực tế, mọi người có xu hướng nộp đơn tại cơ quan công an tại địa phương – Công an xã. Tuy nhiên, theo quy định tại Điều 145 Bộ luật Tố tụng hình sự thì người dân có thể nộp đơn tố giác ở bất cứ cơ quan nhà nước nào. Cụ thể như sau: 

Điều 145. Trách nhiệm tiếp nhận và thẩm quyền giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố

1. Mọi tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố phải được tiếp nhận đầy đủ, giải quyết kịp thời. Cơ quan, tổ chức có trách nhiệm tiếp nhận không được từ chối tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố.

2. Cơ quan, tổ chức có trách nhiệm tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố gồm:

a) Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố;

b) Cơ quan, tổ chức khác tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm.

3. Thẩm quyền giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố:

a) Cơ quan điều tra giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố theo thẩm quyền điều tra của mình;

b) Cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm theo thẩm quyền điều tra của mình;

c) Viện kiểm sát giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố trong trường hợp phát hiện Cơ quan điều tra, cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra có vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong hoạt động kiểm tra, xác minh tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố hoặc có dấu hiệu bỏ lọt tội phạm mà Viện kiểm sát đã yêu cầu bằng văn bản nhưng không được khắc phục.

4. Cơ quan có thẩm quyền giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố có trách nhiệm thông báo kết quả giải quyết cho cá nhân, cơ quan, tổ chức đã tố giác, báo tin về tội phạm, kiến nghị khởi tố.”

Tuy nhiên, để tiết kiệm thời gian, hạn chế việc chuyển đơn giữa các cơ quan nhà nước thì bạn có thể nộp đơn tố giác tại Cơ quan cảnh sát điều tra – Công an huyện, nơi xảy ra hành vi phạm tội. 

Mời bạn xem thêm: 

Thông tin liên hệ: 

Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề Mẫu đơn tố cáo mượn xe không trả Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, Biểu mẫu luật với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Vì vậy, hãy liên hệ với Biểu mẫu luật để được hỗ trợ khi bạn có vướng mắc về bài viết và những vấn đề pháp lý liên quan. 

Câu hỏi thường gặp: 

Mượn xe ko trả có thể bị truy cứu về tội gì?

Hành vi mượn xe không trả có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc những tội danh khác tùy thuộc vào tính chất của hành vi và từng trường hợp cụ thể. 

Gửi đơn tố cáo bằng những hình thức nào?

Bạn có thể gửi đơn tố cáo thông qua dịch vụ bưu chính viễn thông hoặc gửi trực tiếp tại cơ quan tiếp nhận đơn tố cáo như phân tích tại phần trên. 
Nếu không làm đơn, bạn hoàn toàn có thể trình báo trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền. 

Link tải file Doc: Tải mẫu giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe PDF.DOCx

Giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe là một văn bản pháp lý mà chủ sở hữu xe ô tô hoặc phương tiện giao thông khác cấp cho người khác để đại diện và thực hiện các thủ tục liên quan đến giấy tờ của phương tiện đó. Đây là một cách để người sử dụng giấy ủy quyền có thể thay mặt chủ sở hữu để làm các thủ tục như đăng ký, đăng kiểm, hoặc thay đổi thông tin liên quan đến phương tiện. Thông thường, giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe cần được lập theo mẫu chung và có sự xác nhận của cả hai bên để có giá trị pháp lý. Mời quý bạn đọc tải xuống Mẫu giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe tại nội dung bài viết sau

Tải mẫu giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe PDF.DOCxTải mẫu giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe PDF.DOCx

Mẫu giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe là gì?

Giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe là một văn bản pháp lý quan trọng trong việc quản lý và thực hiện các thủ tục liên quan đến phương tiện giao thông. Được cấp phép bởi chủ sở hữu xe ô tô hoặc các phương tiện khác, giấy ủy quyền này cho phép một người khác đại diện thực hiện các thủ tục pháp lý như đăng ký, đăng kiểm hoặc thay đổi thông tin liên quan đến phương tiện mà không cần sự hiện diện của chủ sở hữu.

Việc sử dụng giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho chủ sở hữu, đặc biệt là khi họ không thể hoặc không thuận tiện để tham gia trực tiếp vào các thủ tục hành chính. Điều này rất hữu ích trong những trường hợp chủ sở hữu đang ở xa, bận rộn với công việc hoặc các lý do khác mà không thể tự mình đến các cơ quan có thẩm quyền.

Để giấy ủy quyền có hiệu lực pháp lý, nó cần phải được lập theo mẫu chung và được ký kết, xác nhận bởi cả người ủy quyền và người được ủy quyền. Quy trình này đảm bảo tính minh bạch và sự đồng ý của cả hai bên trong việc chuyển giao quyền lực đại diện. Mặt khác, các thông tin cụ thể về phương tiện và các thủ tục cần thực hiện cũng được ghi rõ trong giấy ủy quyền để tránh những hiểu lầm hay tranh chấp pháp lý sau này.

Do đó, giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe không chỉ là một tài liệu hành chính đơn thuần mà còn là công cụ quan trọng giúp người dân tiện lợi trong việc quản lý và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý đối với phương tiện giao thông của mình.

Những nội dung cần có trong Mẫu giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe

Giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe là một văn bản pháp lý mang tính quyết định cao trong việc quản lý và thực hiện các thủ tục liên quan đến phương tiện giao thông. Được cấp phép bởi chủ sở hữu xe ô tô hoặc các loại phương tiện khác, giấy ủy quyền này cho phép một người khác, được ủy quyền, đại diện thực hiện các thủ tục hành chính như đăng ký, đăng kiểm, hay thay đổi thông tin liên quan đến phương tiện mà không cần sự hiện diện trực tiếp của chủ sở hữu.

Giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe cần có các thông tin cơ bản và quan trọng sau để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của văn bản:

  1. Thông tin về người ủy quyền (người cấp giấy ủy quyền):
    1. Họ và tên đầy đủ.
    1. Số CMND/CCCD và ngày cấp.
    1. Nơi cư trú hiện tại.
  2. Thông tin về người được ủy quyền:
    1. Họ và tên đầy đủ.
    1. Số CMND/CCCD và ngày cấp.
    1. Nơi cư trú hiện tại.
  3. Thông tin chi tiết về phương tiện:
    1. Biển số xe.
    1. Loại xe, số khung, số máy (nếu có).
    1. Thời hạn có hiệu lực của giấy tờ (nếu biết).
  4. Nội dung ủy quyền cụ thể:
    1. Quyền hành chính cụ thể được ủy quyền (ví dụ: đăng ký, đăng kiểm, thay đổi thông tin xe).
    1. Mục đích sử dụng giấy ủy quyền (nếu có).
    1. Thời gian có hiệu lực của giấy ủy quyền (nếu biết).
  5. Ngày tháng năm và chữ ký:
    1. Ngày tháng năm lập giấy ủy quyền.
    1. Chữ ký của người ủy quyền và người được ủy quyền.

Các thông tin này cần được ghi rõ và chính xác để đảm bảo tính hợp pháp và tránh những tranh chấp về sau liên quan đến quyền lực đại diện trong việc thực hiện các thủ tục liên quan đến phương tiện giao thông.

Mẫu giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe mới năm 2024

Giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe không chỉ đơn thuần là một văn bản hành chính mà còn là một công cụ quan trọng, giúp người sử dụng tiện lợi trong việc quản lý và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý đối với phương tiện giao thông của mình. Điều này đồng nghĩa với việc tăng cường tính chính xác và hiệu quả trong các hoạt động quản lý và vận hành phương tiện đối với cộng đồng người dùng.

Những lưu ý khi soạn thảo Mẫu giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe

Để giấy ủy quyền có hiệu lực pháp lý, nó cần phải được soạn thảo và lập theo mẫu chung quy định, đồng thời được ký kết và xác nhận bởi cả người ủy quyền và người được ủy quyền. Quy trình này bảo đảm tính minh bạch và sự đồng ý rõ ràng của hai bên trong việc chuyển giao quyền lực đại diện. Thông tin chi tiết về phương tiện và các thủ tục cần thực hiện cũng phải được ghi rõ trong giấy ủy quyền, từ đó tránh được những hiểu lầm hoặc tranh chấp về sau về vấn đề pháp lý.

Khi soạn thảo mẫu giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe, có một số lưu ý quan trọng sau đây để bạn có thể đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của văn bản:

  1. Xác định rõ vai trò của từng bên: Cụ thể hóa rõ vai trò của người ủy quyền (người cấp giấy ủy quyền) và người được ủy quyền. Đây là yếu tố cơ bản quyết định quyền và nghĩa vụ mà mỗi bên sẽ thực hiện.
  2. Cụ thể hóa quyền hành chính ủy quyền: Để tránh hiểu lầm và tranh chấp, nên mô tả chi tiết các quyền hành chính mà người được ủy quyền sẽ thực hiện (ví dụ: đăng ký, đăng kiểm, thay đổi thông tin xe).
  3. Thông tin chi tiết về phương tiện: Cung cấp đầy đủ thông tin về phương tiện như biển số xe, loại xe, số khung, số máy (nếu có), để giúp xác định rõ danh tính của phương tiện mà giấy ủy quyền áp dụng.
  4. Ngày tháng năm và chữ ký: Đảm bảo ghi đúng ngày tháng năm lập giấy ủy quyền và có chữ ký của cả người ủy quyền và người được ủy quyền. Đây là yếu tố quan trọng để xác nhận tính hợp pháp và sự đồng ý của hai bên.
  5. Kiểm tra lại các thông tin quan trọng: Trước khi ký kết, hãy kiểm tra kỹ lại các thông tin như số CMND, số biển số xe và các thông tin khác để đảm bảo sự chính xác và tránh sai sót.
  6. Sử dụng mẫu chung nếu có: Nếu có sẵn mẫu giấy ủy quyền được quy định bởi cơ quan có thẩm quyền, nên sử dụng mẫu này để đảm bảo tính chuẩn mực và pháp lý của văn bản.

Bằng cách tuân thủ các lưu ý trên, bạn sẽ có được một mẫu giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe hoàn chỉnh và hợp pháp, giúp cho quá trình thực hiện các thủ tục liên quan đến phương tiện giao thông trở nên thuận tiện và minh bạch hơn.

Mời bạn xem thêm: 

Thông tin liên hệ: 

Biểu mẫu luật đã gửi tới bạn đọc Mẫu giấy ủy quyền lấy giấy tờ xe mới năm 2024 và những vấn đề liên quan qua bài viết bên trên. Với đội ngũ luật sư, chuyên viên, chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ giúp quý khách giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng, thuận tiện, tiết kiệm chi phí và ít đi lại. 

Câu hỏi thường gặp:

Quy định về giấy đăng ký xe máy như thế nào?

Giấy đăng ký xe máy còn được gọi là cà vẹt. Đây là giấy tờ để minh chứng về quyền sở hữu với chiếc xe của đó, đồng thời là cơ sở pháp lý để tránh những tranh chấp về tài sản của công dân. 
Giấy đăng ký xe còn là yếu tố giúp cảnh sát và cơ quan chức năng xác minh thông tin khi có vi phạm giao thông hoặc tai nạn xảy ra. Nếu không may bị mất xe hoặc bị thay đổi thông tin (số máy, số khung), giấy đăng ký sẽ cung cấp thông tin quan trọng giúp tìm kiếm xe và điều tra được đối tượng trộm cắp. 

Quy định về giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc như thế nào?

Theo khoản 1 Điều 6 Nghị định 03/2021/ND-CP, giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc là bằng chứng giao kết hợp đồng giữa chủ xe cơ giới và các doanh nghiệp bảo hiểm. 
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc dành cho xe máy có vai trò bảo vệ quyền lợi về thân thể và tài sản của nạn nhân (người bị va chạm) khỏi rủi ro khi xảy ra va chạm hoặc các sự cố phát sinh.

Đánh giá bài viết post