Xem ngay Đề kiểm tra 1 tiết Chương 3 Sinh học lớp 10 Phần 2 – Chuyển hóa vật chất và năng lượng ở tế bào. NADH được tạo ra ở giai đoạn nào của quá trình hô hấp hiếu khí tế bào? …
1. Trắc nghiệm (hãy khoanh tròn câu trả lời đúng)
Đầu tiên. Tính chất nào sau đây là tính chất của enzim?
A. Chất sinh học được tổng hợp trong tế bào sống.
B. Mỗi loại thường xúc tác cho nhiều phản ứng hoá học khác nhau.
C, thành phần chính là cacbohydrat.
D. Không bị biến tính ở điều kiện nhiệt độ cao (trên 80°C)ỒC).
2. Nêu các giai đoạn chính của hô hấp tế bào?
A.2 B.3
C.4 D.5
3. Trong hô hấp hiếu khí tế bào, chuỗi chuyền êlectron hô hấp diễn ra ở đâu?
A. Màng sinh học
B. Tế bào chất
C. Màng trong ti thể
D. Người phiên dịch
4. Trong quá trình hô hấp hiếu khí tế bào, giai đoạn nào giải phóng nhiều ATP nhất?
Quảng cáo
A. Đường phân
B. Chu kỳ Crepe
C. Chuỗi chuyền êlectron hô hấp
D. Oxi hóa pyruvat
5. NADH được tạo ra ở giai đoạn nào của quá trình hô hấp hiếu khí tế bào?
A. Đường phân, quá trình oxy hóa pyruvate, chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển điện tử trong hô hấp.
B. Đường phân, oxi hóa pyruvate và chuỗi vận chuyển electron hô hấp.
C. Đường phân, oxi hóa pyruvate và chu trình Krebs.
D. Đường phân, chu trình Crep, chuỗi chuyền êlectron hô hấp.
6. Có bao nhiêu phân tử NADH sẽ được tạo ra từ phân tử glucose ban đầu sau quá trình hô hấp hiếu khí?
A.8 Phân tử
B. 6 phân tử
C. 4 phân tử
D. 10 phân tử
2. Văn xuôi
người đầu tiên. Quang hợp là gì? Nêu các giai đoạn của quá trình quang hợp? Nêu diễn biến của các giai đoạn đó?
2. Một. Giải thích thuật ngữ “rối loạn chuyển hóa” trong chuyển hóa chất của vật chủ
b.Tế bào tự điều chỉnh quá trình trao đổi chất như thế nào?
1. Trắc nghiệm
2. Văn xuôi
Đầu tiên. Quang hợp là quá trình sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất vô cơ thành chất hữu cơ
Quang hợp được chia làm 2 pha: pha sáng và pha tối
Photophase: Các sắc tố quang hợp hấp thụ năng lượng ánh sáng. Năng lượng này được chuyển đến một loạt các phản ứng oxi hóa khử trong chuỗi vận chuyển điện tử quang hợp. Do chuỗi vận chuyển điện tử quang hợp, NADH và ATP sẽ được tổng hợp và oxy được tạo ra trong photophase đến từ các phân tử nước.
– Pha tối: Pha tối là pha tĩnh CO2CO . Đường dẫn cố định2 Phổ biến nhất là vòng lặp C3. Chu trình này sử dụng ATP, NADPH ở pha sáng để chuyển hóa CO2 Carbohydrate trong khí quyển. RiDP là hợp chất đầu tiên liên kết với CO2. Sản phẩm cố định đầu tiên của chu trình này là hợp chất ba cacbon. Hợp chất này được chuyển thành AlPG. Một phần AlPG sẽ được sử dụng để tái tạo RiDP, và phần còn lại sẽ được chuyển hóa thành tinh bột và sucrose.
2. Một. Khi tế bào không sản xuất đủ enzym hoặc enzym không hoạt động, các sản phẩm mà tế bào cần để tồn tại không được tổng hợp.
Mặt khác, cơ chất của enzym này tích tụ và trở nên độc hại đối với tế bào hoặc được chuyển hóa thành các hóa chất gây độc tế bào thông qua con đường thứ cấp. Khi đó cơ thể sẽ bị rối loạn chuyển hóa.
b.Tế bào tự điều chỉnh quá trình trao đổi chất để thích nghi với môi trường bằng cách điều chỉnh hoạt động của các enzim. Tế bào sử dụng enzym để ức chế hoặc hoạt hoá enzym, và các chất ức chế đặc hiệu liên kết với enzym sẽ làm thay đổi cấu trúc của enzym khiến enzym không thể liên kết với cơ chất.Khi các chất kích hoạt liên kết, chúng làm tăng hoạt động của enzyme
Các tế bào cũng điều chỉnh quá trình trao đổi chất của chính chúng thông qua phản ứng ức chế.