Giấy ủy quyền nhận giấy tờ là một văn bản pháp lý mà một người (người ủy quyền) giao quyền cho một người khác (người đại diện) thực hiện các hành động cụ thể thay cho mình. Trong trường hợp này, giấy ủy quyền thường được dùng để yêu cầu người đại diện nhận các giấy tờ hoặc tài liệu từ cơ quan, tổ chức, hoặc đơn vị khác thay cho người ủy quyền. Mời quý bạn đọc tải xuống Mẫu giấy ủy quyền nhận giấy tờ tại bài viết sau:
Giấy ủy quyền nhận giấy tờ là mẫu giấy như thế nào?
Giấy ủy quyền nhận giấy tờ là một loại văn bản pháp lý quan trọng, trong đó một cá nhân hoặc tổ chức (gọi là người ủy quyền) chính thức trao quyền cho một cá nhân khác (gọi là người đại diện) thực hiện một hoặc nhiều hành động cụ thể thay cho mình. Văn bản này đặc biệt cần thiết khi người ủy quyền không thể tự mình thực hiện các thủ tục hoặc nhận các giấy tờ, tài liệu từ các cơ quan, tổ chức, hoặc đơn vị khác do lý do cá nhân hoặc công việc.
Khi lập giấy ủy quyền nhận giấy tờ, người ủy quyền cần chỉ rõ các quyền mà người đại diện được trao, cụ thể là việc nhận những loại giấy tờ hoặc tài liệu nào. Điều này đảm bảo rằng người đại diện có thể thực hiện chính xác các nhiệm vụ theo yêu cầu của người ủy quyền. Giấy ủy quyền thường bao gồm thông tin đầy đủ về người ủy quyền, người đại diện, các giấy tờ hoặc tài liệu được phép nhận, và thời gian hiệu lực của ủy quyền. Trong nhiều trường hợp, để đảm bảo tính pháp lý và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, giấy ủy quyền có thể cần được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền.
Những nội dung cần có trong Mẫu giấy ủy quyền nhận giấy tờ
Giấy ủy quyền nhận giấy tờ là một loại văn bản pháp lý quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong việc ủy thác các quyền hạn từ một cá nhân hoặc tổ chức (gọi là người ủy quyền) cho một cá nhân khác (gọi là người đại diện) thực hiện một hoặc nhiều hành động cụ thể thay cho mình. Văn bản này trở nên đặc biệt cần thiết trong những tình huống mà người ủy quyền không thể tự mình thực hiện các thủ tục hoặc nhận các giấy tờ, tài liệu từ các cơ quan, tổ chức, hoặc đơn vị khác, do lý do cá nhân, công việc hoặc sự bất tiện khác.
Trong giấy ủy quyền nhận giấy tờ, các nội dung chính cần có để đảm bảo tính hợp pháp và đầy đủ bao gồm:
- Thông tin người ủy quyền:
- Họ và tên đầy đủ.
- Số CMND/CCCD hoặc hộ chiếu.
- Địa chỉ thường trú hoặc nơi cư trú.
- Số điện thoại và email (nếu có).
- Thông tin người đại diện:
- Họ và tên đầy đủ.
- Số CMND/CCCD hoặc hộ chiếu.
- Địa chỉ thường trú hoặc nơi cư trú.
- Số điện thoại và email (nếu có).
- Mô tả quyền ủy quyền:
- Cụ thể các loại giấy tờ hoặc tài liệu mà người đại diện được phép nhận.
- Tên cơ quan, tổ chức, hoặc đơn vị mà người đại diện sẽ nhận giấy tờ từ đó.
- Thời hạn ủy quyền:
- Ngày bắt đầu và ngày kết thúc hiệu lực của giấy ủy quyền.
- Mục đích của việc ủy quyền:
- Giải thích rõ lý do người ủy quyền không thể thực hiện trực tiếp và cần người đại diện giúp đỡ.
- Quyền và nghĩa vụ của người đại diện:
- Các quyền hạn và trách nhiệm cụ thể của người đại diện trong quá trình thực hiện ủy quyền.
- Chữ ký và xác nhận:
- Chữ ký của người ủy quyền.
- Ngày, tháng, năm lập giấy ủy quyền.
- Có thể có dấu công chứng hoặc chứng thực nếu yêu cầu của cơ quan, tổ chức hoặc pháp luật.
- Xác nhận của cơ quan công chứng (nếu cần):
- Trong một số trường hợp, giấy ủy quyền cần được công chứng để đảm bảo tính pháp lý và hợp lệ.
Việc đảm bảo đầy đủ các thông tin này sẽ giúp quá trình ủy quyền được thực hiện một cách chính xác và hợp pháp, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Mẫu giấy ủy quyền nhận giấy tờ mới năm 2024
Để đảm bảo tính pháp lý và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, giấy ủy quyền có thể cần được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền, tùy theo yêu cầu của cơ quan, tổ chức hoặc quy định pháp luật hiện hành. Việc này giúp xác nhận tính chính xác và hợp pháp của văn bản, đồng thời đảm bảo rằng mọi hành động thực hiện theo giấy ủy quyền đều được công nhận và thực hiện một cách hợp lệ. Mời quý khách tải xuống Mẫu giấy ủy quyền nhận giấy tờ mới năm 2024 tại bài viết sau:
Những lưu ý khi soạn thảo Mẫu giấy ủy quyền nhận giấy tờ
Khi lập giấy ủy quyền nhận giấy tờ, việc chỉ rõ các quyền mà người đại diện được trao là rất quan trọng. Cụ thể, người ủy quyền cần nêu rõ loại giấy tờ hoặc tài liệu mà người đại diện có quyền nhận, để đảm bảo rằng người đại diện thực hiện đúng các nhiệm vụ theo yêu cầu của người ủy quyền. Nội dung của giấy ủy quyền thường bao gồm thông tin chi tiết về người ủy quyền và người đại diện, như họ tên, số CMND/CCCD hoặc hộ chiếu, địa chỉ liên lạc, cũng như các giấy tờ hoặc tài liệu mà người đại diện có quyền nhận. Thời gian hiệu lực của ủy quyền cũng cần được ghi rõ để xác định khoảng thời gian mà quyền ủy quyền có giá trị.
Khi soạn thảo mẫu giấy ủy quyền nhận giấy tờ, bạn cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo văn bản được lập chính xác và hợp pháp:
- Xác định đúng đối tượng ủy quyền và người đại diện:
- Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về người ủy quyền và người đại diện, bao gồm họ tên, số CMND/CCCD hoặc hộ chiếu, và địa chỉ liên lạc.
- Mô tả rõ ràng quyền ủy quyền:
- Nêu rõ các giấy tờ hoặc tài liệu mà người đại diện có quyền nhận, đảm bảo không có sự mơ hồ hoặc nhầm lẫn.
- Thời hạn ủy quyền cụ thể:
- Đặt rõ ngày bắt đầu và kết thúc thời hạn ủy quyền để tránh tình trạng giấy ủy quyền hết hiệu lực mà không được cập nhật.
- Mục đích ủy quyền rõ ràng:
- Giải thích lý do tại sao người ủy quyền không thể thực hiện việc nhận giấy tờ và cần sự hỗ trợ của người đại diện.
- Quyền và nghĩa vụ của người đại diện:
- Xác định rõ quyền và trách nhiệm của người đại diện trong quá trình nhận giấy tờ, bao gồm việc phải trả lại giấy tờ nếu yêu cầu hoặc báo cáo về tình trạng giấy tờ nhận được.
- Chữ ký và ngày tháng:
- Người ủy quyền cần ký tên vào giấy ủy quyền và ghi rõ ngày tháng lập văn bản.
- Công chứng hoặc chứng thực (nếu cần):
- Tùy theo yêu cầu của cơ quan, tổ chức hoặc quy định pháp luật, có thể cần công chứng hoặc chứng thực giấy ủy quyền để đảm bảo tính hợp pháp.
- Đảm bảo tính hợp lệ của giấy tờ:
- Đảm bảo rằng giấy ủy quyền không vi phạm các quy định pháp luật hiện hành và các yêu cầu của cơ quan, tổ chức mà người đại diện sẽ thực hiện công việc.
- Kiểm tra các yêu cầu đặc biệt:
- Nếu giấy ủy quyền được sử dụng trong các tình huống cụ thể (như giao dịch tài chính, giao nhận tài liệu quan trọng), cần kiểm tra xem có cần các yêu cầu đặc biệt nào không.
- Lưu giữ bản sao:
- Sau khi giấy ủy quyền được ký và hoàn thiện, nên lưu giữ bản sao của văn bản để dễ dàng tra cứu khi cần và để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Việc chú ý đến các điểm này sẽ giúp bạn soạn thảo mẫu giấy ủy quyền nhận giấy tờ một cách đầy đủ và chính xác, từ đó đảm bảo rằng quyền lợi của các bên liên quan được bảo vệ và văn bản có giá trị pháp lý.
Mời bạn xem thêm:
Trên đây là giải đáp của Biểu mẫu luật về “Mẫu giấy ủy quyền nhận giấy tờ mới năm 2024” . Biểu mẫu luật luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp:
Theo Điều 569 Bộ luật Dân sự 2015, quy định về đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền như sau:
– Trường hợp ủy quyền có thù lao, bên ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bất cứ lúc nào, nhưng phải trả thù lao cho bên được ủy quyền tương ứng với công việc mà bên được ủy quyền đã thực hiện và bồi thường thiệt hại; nếu ủy quyền không có thù lao thì bên ủy quyền có thể chấm dứt thực hiện hợp đồng bất cứ lúc nào, nhưng phải báo trước cho bên được ủy quyền một thời gian hợp lý.
Bên ủy quyền phải báo bằng văn bản cho người thứ ba biết về việc bên ủy quyền chấm dứt thực hiện hợp đồng; nếu không báo thì hợp đồng với người thứ ba vẫn có hiệu lực, trừ trường hợp người thứ ba biết hoặc phải biết về việc hợp đồng ủy quyền đã bị chấm dứt.
– Trường hợp ủy quyền không có thù lao, bên được ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bất cứ lúc nào, nhưng phải báo trước cho bên ủy quyền biết một thời gian hợp lý; nếu ủy quyền có thù lao thì bên được ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bất cứ lúc nào và phải bồi thường thiệt hại cho bên ủy quyền, nếu có.
Luật Công chứng hiện hành chỉ quy định về thủ tục công chứng hợp đồng uỷ quyền. Tuy nhiên, việc uỷ quyền cũng không bắt buộc phải công chứng mà theo nhu cầu của các bên.
Do đó, có thể khẳng định, giấy uỷ quyền và hợp đồng uỷ quyền không bắt buộc phải công chứng mà được công chứng theo nhu cầu của các bên.
Riêng giấy uỷ quyền không có thù lao, nghĩa vụ bồi thường, không liên quan đến chuyển quyền sở hữu tài sản, quyền sử dụng bất động sản thì có thể thực hiện chứng thực chữ ký (căn cứ điểm d khoản 4 Điều 24 Nghị định 23/2015/NĐ-CP).