Bạn đang tìm Diễn viên Bảo Thanh tuyệt đẹp vóc dáng tựa thiên thần hãy để tulieu.edu.vn gợi ý cho bạn qua bài viết Diễn viên Bảo Thanh tuyệt đẹp vóc dáng tựa thiên thần [mới nhất 2023] nhé.
400+ Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Hay, Đẹp, Ý Nghĩa, Dễ Đọc 2022
MỤC LỤC BÀI VIẾT
- tên tiếng anh cho con gái
- 400+ Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Hay, Dễ Đọc, Dễ Nhớ & Ý Nghĩa 2022
- Lý do nên đặt tên tiếng Anh cho con gái
Hiện nay, ngoài cách đặt tên tiếng Việt cho con trong giấy khai sinh, nhiều bậc cha mẹ cũng đang lựa chọn đặt thêm tên tiếng Anh cho bé. Tìm được một cái tên vừa hay, vừa đẹp, vừa ý nghĩa giữa hàng ngàn cái tên khác nhau không phải là chuyện dễ dàng. Huggies sẽ mang đến cho bố mẹ hơn 400 tên tiếng Anh cho bé gái hay và ý nghĩa qua bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm: Dụng cụ đặt tên cho bé Huggies
tên tiếng anh cho con gái
Đối với những gia đình muốn cho bé học trường quốc tế hay du học trong tương lai thì việc đặt tên tiếng Anh cho con gái là vô cùng quan trọng. Ngay cả khi con đang học ở Việt Nam, việc có tên tiếng Anh sẽ giúp con dễ dàng kết nối và giao tiếp với người nước ngoài hơn, tự tin hơn. Bố mẹ có thể tham khảo những cách đặt tên tiếng Anh cho con gái sau đây:
- Đặt tên giống tiếng Việt: Đây là cách đặt tên cho bé phổ biến nhất. Ví dụ tên tiếng Việt của bé là Thủy Tiên, bố mẹ có thể chọn tên Narcissus – nghĩa là hoa thuỷ tiên vàng để đặt tên tiếng Anh cho bé.
- Tên người nổi tiếng: Bạn có thể đặt tên con theo thần tượng của mình, có thể là ca sĩ, diễn viên, ví dụ Anne, Jolie,…
- Tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống tiếng Việt: Để dễ nhớ và dễ phát âm, bạn có thể sử dụng những tên tiếng Anh dễ đọc như Lily, Lisa,…
- Tên tiếng Anh theo ý nghĩa cha mẹ truyền đạt: Tên không chỉ là từ để nhận biết bản thân mà còn chứa đựng những điều cha mẹ mong muốn cho con. Hãy chọn cho bé một cái tên thật hay và ý nghĩa để cùng bé đi đến hết cuộc đời.
Tham khảo: Cách đặt tên cho con theo ngũ hành
Đặt tên tiếng Anh cho con gái sẽ giúp bé tự tin và thoải mái hơn trong tương lai (Nguồn: Sưu tầm)
Über 400 englische Namen für Mädchen, die gut, leicht zu lesen, leicht zu merken und bedeutungsvoll sind 2022
Jeder Name hat seine eigene Bedeutung und Botschaft. Hier sind über 400 gute englische Namen für Mädchen und beliebte Bedeutungen im Jahr 2022, auf die sich Eltern beziehen können:
1. Đặt tên tiếng Anh cho con gái thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu của cha mẹ
Mỗi đứa trẻ khi sinh ra đều được bố mẹ hết lòng thương yêu, trao hết niềm tin và hy vọng về một tương lai tươi sáng của con mình. Dưới đây là những cái tên thể hiện được tấm lòng của bố mẹ:
Fidelia: Niềm tin | Rishima: Ánh sáng của mặt trăng |
Farah: Sự hào hứng, niềm vui | Zelda: Niềm hạnh phúc |
Antaram: Loài hoa vĩnh cửu | Grainne: Tình yêu |
Kaytlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp | Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất |
Donatella: Một món quà đẹp | Diana: Nữ thần mặt trăng |
Oralie: Ánh sáng của đời mẹ | Pandora: Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng |
Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến | Philomena: Được mọi người yêu mến |
Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương | Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên |
Abigail: Niềm vui của bố | Letitia: Niềm vui |
Esperanza: Niềm hy vọng | Cara: Trái tim nhân hậu |
Verity: Sự thật | Giselle: Lời thề |
Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn | Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần |
Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ | Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời |
Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng | Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu |
Tegan: Con gái yêu dấu | Jessica: Luôn hạnh phúc |
Lealia: Luôn vui vẻ | Nadia: Hy vọng |
Yaretzi: Luôn được yêu thương | Mia: Cô bé dễ thương của mẹ |
Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc | Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ |
Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ | Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ |
Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến | Evelyn: Người ươm mầm sự sống |
Bambalina: Cô gái bé nhỏ | Aneurin: Con gái yêu quý |
Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con | Cheryl: Được người khác quý mến |
Tham khảo thêm: Thực đơn cho bà bầu để con thông minh
Các mẹ có thể tham khảo gợi ý đặt tên cho con gái thể hiện niềm hy vọng, tình yêu của bố mẹ (Nguồn: Sưu tầm)
2. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Là những người làm cha làm mẹ, bất kỳ ai cũng đều mong muốn con mình sẽ có một cuộc sống may mắn và tràn đầy hạnh phúc. Bố mẹ có tham khảo những danh xưng sau đây để gửi gắm mong muốn của mình:
- Amanda: Xứng đáng được yêu thương
- Helen: Người tỏa sáng
- Irene: Hòa bình
- Hilary: Vui vẻ
- Serena: Sự thanh bình
- Farrah: Hạnh phúc
- Vivian: Hoạt bát
- Gwen: Được ban phước lành
- Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
- Erasmus: Được mọi người yêu quý
- Wilfred: Ước muốn hòa bình
- Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
Tham khảo thêm: Đặt tên ở nhà cho bé trai, bé gái độc lạ, dễ thương nhất
Cuộc sống của con vui vẻ và hạnh phúc là điều mà tất cả bố mẹ đều mong muốn (Nguồn: Sưu tầm)
3. Tên tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Con gái thường yếu đuối và phải hy sinh nhiều hơn so với con trai, vậy nên nhiều bố mẹ luôn muốn con gái của mình có một ý chí thật kiên cường và mạnh mẽ để vượt qua những thử thách. Bạn có thể gửi gắm thông điệp đó qua một số danh xưng sau đây:
- Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
- Alexandra: Người bảo vệ
- Audrey: Sức mạnh của người cao quý
- Bernice: Người tạo nên chiến thắng
- Edith: Sự thịnh vượng
- Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
- Hilda: Chiến trường
- Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
- Iphigenia: Sự mạnh mẽ
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
- Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực
- Constance: Sự kiên định
- Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Gloria: Vinh quang
- Sigrid: Công bằng và chiến thắng
- Briona: Thông minh, độc lập
- Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ
- Eunice: Chiến thắng rực rỡ
- Fallon: Nhà lãnh đạo
- Gerda: Người hộ vệ
- Kelsey: Nữ chiến binh
- Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi trận chiến
- Sigourney: Người thích chinh phục
- Veronica: Người đem đến chiến thắng
- Desi: Khát vọng chiến thắng
- Aretha: Cô gái xuất chúng
- Sandra: Người bảo vệ
- Aliyah: Sự trỗi dậy
- Dempsey: Sự kiêu hãnh
- Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
- Maynard: Sự mạnh mẽ
- Kane: Nữ chiến binh
- Vera: Niềm tin kiên định
- Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn
- Manfred: Cô bé yêu hòa bình
- Vincent: Chinh phục
Tham khảo thêm: Những yếu tố cần xem xét khi đặt tên cho con
4. Đặt tên tiếng Anh đẹp cho con gái gắn với các loài hoa
Những loài hoa đầy màu sắc và luôn tỏa ngát hương thơm là những gợi ý phù hợp nhất để bố mẹ lựa chọn làm tên tiếng Anh cho con gái của mình. Bố mẹ có thể tham khảo tên của các loại hoa phổ biến như:
Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn | Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn |
Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết | Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp |
Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa | Camellia: Hoa trà rực rỡ |
Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả | Morela: Hoa mai |
Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa | Rose: Hoa hồng |
Lily: Hoa huệ tây | Sunflower: Hoa hướng dương |
Jazzie: Hoa nhài | Hazel: Cây phỉ |
Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung | Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết |
Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu) | Akina: Hoa mùa xuân |
Olivia: Cây Olive | Aster: Hoa thạch thảo |
Thalia: Hoa Thalia | Jasmine: Hoa nhài tinh khiết |
Tham khảo: Cách trang trí phòng cho em bé
Những loài hoa rực rỡ, đầy hương thơm là gợi ý hoàn hảo giúp mẹ đặt tên tiếng Anh cho bé (Nguồn: Sưu tầm)
5. Tên tiếng Anh hay cho con gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang
Ngoài hạnh phúc và vui vẻ, giàu sang cũng là một điều mà bố mẹ nào cũng mong muốn con mình đạt được trong tương lai. Những cái tên có ý nghĩa may mắn, phú quý bao gồm:
- Adela/Adele: Sự sang trọng, quý giá
- Almira: Công chúa cao quý
- Ariadne/Arianne: Sự đắt quý, thánh thiện
- Alva: Sự cao quý
- Cleopatra: Niềm vinh quang của cha (Đây cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập)
- Donna: Tiểu thư
- Martha: Quý cô
- Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
- Nefertiti: Cao sang hơn người
- Odette: Sự giàu sang
- Olwen: Mang lại may mắn và phước lành cho mọi người
- Jade: Đá ngọc bích
- Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết
- Elysia: Được ban phước lành
- Hypatia: Cao quý
- Ladonna: Tiểu thư cao quý
- Gwyneth: Sự hạnh phúc, may mắn
- Patrick: Tiểu thư quý tộc
- Felicity: Sự may mắn tốt lành
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Helga: Phước lành
- Xavia: Tỏa sáng
- Gladys: Nàng công chúa
- Sarah: Tiểu thư quý phái
- Freya: Phụ nữ quý tộc (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc u)
- Regina: Nữ hoàng cao quý
- Aine: Sự giàu có và quyền lực
- Audray: Sức mạnh của sự cao quý
- Thekla: Vinh quang của nữ thần
- Daria: Sự giàu sang
- Wendy: Sự may mắn
- Ethelbert: Sự tỏa sáng
- Eugene: Xuất thân cao quý hơn người
- Otis: Giàu có
- Boniface: Sự may mắn
- Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia
Tham khảo thêm: Đặt tên con theo ngũ hành – những quy tắc bố mẹ nên nắm rõ
Bố mẹ luôn mong muốn con mình có một cuộc sống giàu sang, may mắn (Nguồn: Sưu tầm)
6. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài của bé
Những khoảnh khắc đáng yêu, nghịch ngợm hay một nét nổi bật nào đó của con cũng sẽ là một gợi ý để bố mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho con gái. Bạn có thể tham khảo những danh xưng sau:
Amabel: Nét đáng yêu | Doris: Sự xinh đẹp |
Amelinda: Xinh đẹp | Keva: Mỹ nhân xinh đẹp |
Drusilla: Đôi mắt long lanh | Calliope: Khuôn mặt xinh xắn |
Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào | Aurelia: Mái tóc vàng óng |
Brenna: Mỹ nhân tóc đen | Rowan: Cô gái tóc đỏ |
Venus: Nữ thần sắc đẹp | Isolde: Xinh đẹp |
Madeline: Dễ thương | Taylor: Cô gái thời trang |
Kiera: Có gái tóc đen | Guinevere: Trắng trẻo |
Keelin: Thân hình mảnh dẻ | Ceridwen: Đẹp như tranh |
Sharmaine: Sự quyến rũ | Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn |
Annabella: Bé gái xinh đẹp | Fidelma: Mỹ nhân |
Hebe: Trẻ trung | Mabel: Gương mặt đáng yêu |
Miranda: Dễ thương | Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ |
Keisha: Cô bé mắt đen | Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ |
Angelique: Sắc đẹp như thiên thần | Bella: Vẻ đẹp thuần khiết |
Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều | Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu |
Caily: Thân hình mảnh mai | Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp |
Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng | Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng |
Una: Vẻ đẹp kiều diễm | Linda: Cô gái xinh đẹp |
Mila: Duyên dáng | Blanche: Sự thánh thiện |
Calliope: Cô gái đáng yêu với tàn nhang | Dollface: Gương mặt xinh đẹp và hoàn hảo |
Binky: Sự dễ thương | Joy: Sự lạc quan |
Jennie: Thân thiện, hòa đồng | Caridwen: Vẻ đẹp cuốn hút |
Tina: Thân hình nhỏ nhắn | Lenora: Gương mặt sáng sủa |
Flynn: Cô bé tóc đỏ | Talitha: Cô gái nhỏ đáng yêu |
Tham khảo thêm: 100 tên hay cho bé gái 2022 độc đáo và dễ thương nên đặt
Ba mẹ có thể đặt tên cho bé gái tiếng Anh dựa theo vẻ ngoài xinh đẹp của con (Nguồn: Sưu tầm)
7. Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa thành công
Có một cuộc sống giàu sang và hạnh phúc, chứng tỏ rằng con gái của bạn đã đạt được thành công, dù là trong công việc, hôn nhân, hay bất kỳ lĩnh vực nào. Sau đây là những cái tên giúp bạn gửi gắm mong muốn con sẽ đạt được thành công:
- Yashita: Sự thành công
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công
- Fawziya: Sự chiến thắng
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng
- Naila: Cũng có nghĩa là thành công
- Felicia: May mắn và thành công
- Paige: Siêng năng để đạt được thành công
- Lisa: Nữ thần của thành công
- Neala: Người vô địch
- Maddy: Cô gái nhiều tài năng
- Seward: Sự chiến thắng
Tham khảo: Nhạc mẹ nên nghe khi mang thai
8. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa gắn với thiên nhiên
Thiên nhiên chứa đựng muôn vàn những điều đẹp đẽ, độc đáo, khiến con người say đắm, trân quý và thêm yêu cuộc sống. Sau đây là những cái tên tiếng Anh cho con gái để bố mẹ tham khảo:
Esther: Ngôi sao sáng ngời | Flora: Một đóa hoa |
Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ | Selena: Mặt trăng sáng ngời |
Ciara: Màn đêm huyền bí | Oriana: Bình minh rạng rỡ |
Azure: Bầu trời xanh ngắt | Iris: Cầu vồng, hoa Iris |
Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng | Maris: Ngôi sao biển lớn |
Layla: Màn đêm bí ẩn | Stella: Tinh tú rực sáng |
Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ | Roxana: Ánh sáng lúc bình minh |
Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ | Anthea: Đẹp như hoa |
Aurora: Bình minh | Sterling: Những ngôi sao nhỏ |
Eirlys: Hạt tuyết | Lucasta: Ánh sáng thuần khiết |
Muriel: Biển cả rực rỡ | Phedra: Ánh sáng mặt trời |
Selina: Mặt trăng | Edana: Ngọn lửa rực cháy |
Jena: Chú chim nhỏ e thẹn | Belinda: Chú thỏ con đáng yêu |
Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên | Nelly: Ánh nắng rực rỡ |
Norabel: Ánh nắng buổi sớm | Orabelle: Nét đẹp của bờ biển |
Celine: Mặt trăng tỏa sáng | Rishima: Tia sáng trong đêm tối của mặt trăng |
Tove: Tinh tú | Alana: Ánh sáng |
Elain: Chú hươu con | Lita: Năng lượng của ánh sáng |
Maya: Nước | Sunshine: Ánh nắng ban mai |
Hellen: Ánh nắng rực rỡ | Araxie: Con sông của văn chương |
Summer: Mùa hạ nhiệt huyết | Eilidh: Mặt trời rực cháy |
Tabitha: Linh dương hươu | Tallulah: Dòng nước chảy |
Conal: Chú sói mạnh mẽ | Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng |
Farley: Đồng cỏ | Lagan: Ngọn lửa rực cháy |
Leighton: Vườn cây | Lovell: Chú sói con |
Radley: Thảo nguyên đỏ | Silas: Rừng cây vững chắc |
Twyla: Hoàng hôn | Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm |
Tham khảo thêm: Tên bé trai và bé gái được yêu thích năm 2022
9. Tên tiếng Anh cho con gái gắn với tính cách, tình cảm của con người
Có thể không giàu sang, nhưng bố mẹ luôn mong con mình trở thành một người tử tế và tốt bụng. Những cái tên thể hiện tính cách của con người bao gồm:
Agnes: Trong sáng | Ernesta: Chân thành và nghiêm túc |
Alma: Tử tế, tốt bụng | Jezebel: Tính tình trong sáng |
Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy | Halcyon: Luôn bình tĩnh |
Agatha: Tốt bụng | Mei: Sáng tạo |
Beatrice: Lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác | Miyeon: Thích giúp đỡ người khác |
Bianca: Thánh thiện | Naamah: Hòa đồng, yêu thương mọi người |
Dilys: Sự chân thật | Glenda: Thánh thiện, trong sạch |
Eulalia: Giọng nói ngọt ngào | Latifah: Vui vẻ, dịu dàng |
Tryphena: Duyên dáng, tao nhã | Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm |
Xenia: Sự tao nhã | Cosima: Cư xử hòa nhã |
Laelia: Luôn vui vẻ | Lillie: Thuần khiết |
Naava: Tính khôi hài | Naomi: Dễ chịu, hòa nhã |
Nefertari: Đáng tin cậy | Mildred: Nhân từ |
Serenity: Bình tĩnh, kiên định | Rihanna: Cô gái ngọt ngào |
Myrna: Sự trìu mến | Neil: Sự nhiệt huyết |
Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình | Caroline: Sự nhiệt tình |
Clement: Lòng nhân từ | Curtis: Cô gái nhã nhặn, lịch sự |
Dermot: Không đố kỵ | Enoch: Tận tâm với mọi việc |
Gregory: Sự thận trọng | Hubert: Lòng đầy nhiệt huyết |
Phelim: Luôn tốt bụng | Atlanta: Tính ngay thẳng |
Một người con gái tao nhã, dịu dàng sẽ luôn được mọi người xung quanh yêu mến (Nguồn: Sưu tầm)
10. Tên tiếng Anh cho con gái theo ý nghĩa thông minh
Thông minh, giỏi giang là điều mà tất cả bố mẹ đều mong muốn cho con cái của mình. Những cái tên có ý nghĩa thông minh để bố mẹ tham khảo bao gồm:
- Alice: Cao quý
- Bertha: Thông thái, sáng dạ
- Genevieve: Tiểu thư
- Mirabel: Tuyệt vời
- Milcah: Nữ hoàng
- Rowena: Danh tiếng
- Clara: Thông minh
- Sophia: Khôn ngoan
- Abbey: Tài giỏi, thông minh
- Elfreda: Sức mạnh của người German thời Trung Cổ
- Gina: Sự sáng tạo
- Claire: Sáng dạ
- Avery: Sự khôn ngoan
- Jethro: Tài năng xuất chúng
- Magnus: Người vĩ đại nhất
- Nolan: Sự nổi tiếng
- Bertram: Sự thông thái
Ba mẹ có thể lựa chọn các tên tiếng Anh cho con gái mang hàm ý thông minh (Nguồn: Sưu tầm)
11. Đặt tên hay tiếng Anh cho con gái theo màu sắc, đá quý
Các loại đá quý không đơn thuần là một loại trang sức cho phụ nữ, mà nó còn giúp họ toát lên vẻ cao sang, quý phái. Bố mẹ có thể tham khảo các tên tiếng Anh cho con gái sau đây:
- Diamond: Kim cương
- Scarlet: Màu đỏ tươi
- Margaret: Ngọc trai
- Emerald: Ngọc lục bảo
- Maeby: Ngọc trai Mabe
- Opal: Ngọc mắt mèo
- Topaz: Hoàng ngọc
- Ruby: Ngọc ruby
- Melanie: Màu đen
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Sienna: Màu đỏ
- Sapphire: Loại đá quý
- Agate: Đá mã não
- Amber: Đá hổ phách
- Amethyst: Đá thạch anh tím
- Malachite: Đá khổng tước
- Moonstone: Đá mặt trăng
- Tourmaline: Đá bích tỷ
- Aquamarine: Ngọc xanh biển
- Bloodstone: Thạch anh máu
- Quartz: Thạch anh
- Carnelian: Hồng ngọc tủy
- Ula: Viên ngọc biển cả
- Crystal: Pha lê
- Madge: Một viên ngọc
Tham khảo: Các chủ đề cho tiệc dành cho em bé
12. Tên tiếng Anh hay cho bé gái dựa trên “Barbie”
Búp bê Barbie là món đồ chơi mà bất kỳ bé gái nào cũng đều rất yêu thích. Những cái tên được lấy cảm hứng từ loại búp bê cũng là một sự lựa chọn khi bạn tìm kiếm tên tiếng Anh cho con gái:
- Midge: Ngọc trai
- Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
- Steffie: Vòng hoa
- Diva: Nữ thần
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Adelaide: Cô gái có xuất thân giàu sang
- Angela: Thiên thần
- Faye: Nàng tiên
- Fay: Tiên nữ giáng trần
Steffie – Vòng hoa là một cái tên tiếng Anh cho con gái được nhiều bố mẹ lựa chọn (Nguồn: Sưu tầm)
13. Đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay với ý nghĩa tôn giáo
Đặt tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa tôn giáo cũng là cách làm được nhiều bố mẹ lựa chọn, với những cái tên như:
- Ariel: Chú sư tử của Chúa
- Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
- Elizabeth: Lời thề của Chúa
- Jesse/Theodora: Món quà của Yah
- Dorothy: Món quà của Chúa
- Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
- Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
- Batya: Con gái của Chúa
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
- Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
- Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
- Theophilus: Cô bé được Chúa yêu quý
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa
14. Một số tên tiếng Anh ý nghĩa khác cho con gái
Sau đây là một số tên mang các ý nghĩa khác, bố mẹ có thể tham khảo để tìm được tên tiếng Anh cho con gái:
- Edna: Niềm vui
- Eira: Tuyết trắng
- Fiona: Trắng trẻo
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Artemis: Nữ thần mặt trắng
- Quinn: Nhà lãnh đạo tài ba
- Amity: Tình bạn đẹp
- Phoebe: Sự tỏa sáng
- Celestia: Thiên đường
- Calliope: Sở hữu gương mặt xinh đẹp
- Yedda: Cô bé có giọng hát hay
- Tazanna: Nàng công chúa xinh đẹp
- Juno: Nữ thần bảo vệ hôn nhân
- Emma: Sự chân thành tuyệt vời
- Kora: Nữ thần mùa xuân
- Sadie: Sự duy nhất
- Ambrose: Sự bất tử
- Erica: Sự vĩnh cửu
- Alula: Cô gái nhẹ nhàng
- Sherwin: Người bạn chân thành
- Lysandra: Cô gái mang sứ mệnh giải phóng loài người
- Isadora: Món quà của nữ thần Isis
- Griselda: Chiến binh xám
- Aubrey: Người đứng đầu tộc Elf
- Harmony: Tâm hồn đồng điệu
- Eva: Cô gái gieo sự sống cho nhân gian
- Eirene: Hòa bình
- Eser: Nàng thơ
- Noelle: Cô bé được sinh ra trong đêm Giáng Sinh
- Aisha: Sự sống động
- Josephine: Giấc mơ đẹp
- Lorelei: Lôi cuốn
- Helena: Nhẹ nhàng
- Galvin: Cô bé trong sáng
- Baron: Cô gái yêu tự do
- Orborne: Thần linh
- Finn: Sự tốt đẹp của cô gái nhỏ
- Uri: Ánh sáng chói lòa
- Darryl: Yêu quý
- Engelbert: Sự nổi tiếng của thiên thần
- Tadhg: Nhà hiền triết
- Catherine: Tinh khiết
- Chloe: Tinh khiết như bông hoa mới nở
- Frances: Sự phóng khoáng, tự do
- Federica: Khiến người khác cảm thấy bình yên
Lý do nên đặt tên tiếng Anh cho bé gái
Có nhiều bố mẹ nghĩ rằng tên tiếng Anh cho con gái không mang lại lợi ích gì, không cần thiết. Nhưng thực tế có tên tiếng Anh lại là một lợi thế lớn của các bé. Sau đây là một số lý do tiêu biểu:
- Trong học tập: Nếu con của bạn theo học tại các trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài, có tên tiếng Anh sẽ giúp ích cho bé rất nhiều. Bố mẹ đặt tên tiếng Anh cho con và kết hợp với phần họ tiếng Việt của mình, sau đó trình bày theo quy tắc tên trước họ sau trong tiếng Anh, ví dụ: Anne Nguyen, Lily Tran, Lisa Pham,…
- Trong công việc: Khi làm việc trong các công ty nước ngoài, tên tiếng Anh là yếu tố bắt buộc bạn phải có. Danh xưng không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn mà còn giúp bạn thuận lợi hơn khi giao tiếp với đối tác, khách hàng.
- Trong cuộc sống hàng ngày: Tên tiếng Anh cho con gái giúp con dễ dàng giao tiếp và kết bạn với mọi người trên khắp thế giới có cùng sở thích và đam mê. Một cái tên tiếng Anh dễ đọc, dễ nhớ sẽ giúp bạn dễ dàng tạo ấn tượng với những người xung quanh.
Xem thêm: Bảng chuẩn WHO về chiều cao và cân nặng
Tên tiếng Anh cho bé gái mang lại cho bé nhiều thuận lợi trong cuộc sống hàng ngày và cả sau này. Hi vọng với những cái tên Huggies đưa ra, bố mẹ sẽ chọn được cho bé yêu nhà mình một cái tên hay, ý nghĩa, dễ nhớ, dễ đọc. Nhớ xem chuyên mục Chăm sóc bé và Nuôi dạy con để có nhiều kinh nghiệm chăm bé hay nhé!
×