Link tải file Doc: Tải mẫu giấy ủy quyền nộp phạt giao thông PDF.DOCx

Việc ủy quyền nộp phạt vi phạm giao thông là một biện pháp hợp pháp và tiện lợi, giúp người vi phạm linh hoạt hơn trong việc xử lý các thủ tục hành chính liên quan. Thay vì phải sắp xếp thời gian để tự mình đi nộp phạt, người vi phạm có thể ủy quyền cho người khác xử lý việc này để đảm bảo việc nộp phạt đúng hạn, giúp tránh các khoản phạt bổ sung hoặc lãi suất phát sinh do chậm nộp. Tuy nhiên, khi lập giấy ủy quyền nộp phạt cần tuân thủ đúng các quy định và hướng dẫn của cơ quan chức năng để đảm bảo quy trình diễn ra thuận lợi và hợp pháp. Mời bạn đọc cùng Bieumauluat tìm hiểu cách viết Mẫu giấy ủy quyền nộp phạt giao thông chuẩn pháp lý qua bài viết sau nhé.

Tải mẫu giấy ủy quyền nộp phạt giao thông PDF.DOCx

Giấy ủy quyền nộp phạt giao thông là gì?

Giấy ủy quyền nộp phạt giao thông là một văn bản pháp lý mà một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng để ủy quyền cho một người khác thay mặt mình thực hiện việc nộp phạt vi phạm giao thông. Văn bản này được sử dụng khi người vi phạm không thể trực tiếp đi nộp phạt do các lý do như bận công việc, ở xa, hoặc vì các lý do cá nhân khác.

Có ủy quyền nộp phạt vi phạm giao thông được không?

Trong nhiều trường hợp, việc ủy quyền nộp phạt vi phạm giao thông là hoàn toàn hợp pháp. Người vi phạm có thể ủy quyền cho người khác thực hiện việc nộp phạt thay mình, đặc biệt khi người vi phạm không thể trực tiếp đến cơ quan chức năng để nộp phạt do lý do cá nhân hoặc công việc. Điều kiện và quy trình ủy quyền nộp phạt vi phạm giao thông:

Thứ nhất, lập giấy ủy quyền:

  • Thông tin chi tiết: Giấy ủy quyền cần nêu rõ thông tin của người ủy quyền và người được ủy quyền, bao gồm họ tên, số chứng minh nhân dân (CMND) hoặc căn cước công dân (CCCD), địa chỉ và số điện thoại.
  • Thông tin vi phạm: Cần ghi rõ số biên bản vi phạm, ngày vi phạm, số tiền phạt và tên cơ quan lập biên bản.
  • Phạm vi ủy quyền: Cụ thể ủy quyền cho người nhận thay mặt đi nộp phạt tại cơ quan chức năng hoặc ngân hàng chỉ định.
  • Thời hạn ủy quyền: Ghi rõ thời hạn ủy quyền để tránh các vấn đề pháp lý phát sinh.

Thứ hai, chứng thực giấy ủy quyền: Tùy theo quy định của địa phương hoặc cơ quan chức năng, giấy ủy quyền có thể cần được chứng thực tại cơ quan công chứng hoặc Ủy ban nhân dân xã/phường để đảm bảo tính hợp pháp.

Thứ ba, nộp phạt:

  • Người được ủy quyền khi đi nộp phạt cần mang theo giấy ủy quyền đã được chứng thực, các giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD) và bản sao biên bản vi phạm giao thông.
  • Đến đúng địa điểm và thực hiện theo hướng dẫn của cơ quan chức năng để nộp phạt.

Mẫu giấy ủy quyền nộp phạt giao thông

Lập giấy ủy quyền nộp phạt giao thông là một biện pháp hữu ích và cần thiết trong nhiều tình huống. Người vi phạm có thể đang bận công việc không thể tự mình đi nộp phạt trong thời gian quy định có thể sử dụng giấy ủy quyền nộp phạt để nhờ người khác nộp thay. Hoặc có thể có các lý do cá nhân khác khiến người vi phạm không thể trực tiếp đi nộp phạt, chẳng hạn như bệnh tật hoặc trách nhiệm gia đình,….

Khi đó, bạn đọc có thể tham khảo và tải về biểu mẫu giấy ủy quyền nộp phạt giao thông tại đây:

Những lưu ý khi viết giấy ủy quyền nộp phạt giao thông

Khi viết mẫu giấy ủy quyền nộp phạt giao thông, bạn cần chú ý đến một số điểm quan trọng để đảm bảo giấy ủy quyền có giá trị pháp lý và được chấp nhận bởi cơ quan chức năng. Dưới đây là những lưu ý cụ thể:

Thứ nhất, nêu rõ thông tin chính xác và đầy đủ:

  • Thông tin người ủy quyền: Ghi đầy đủ và chính xác họ tên, số chứng minh nhân dân (CMND) hoặc căn cước công dân (CCCD), ngày cấp, nơi cấp, địa chỉ và số điện thoại.
  • Thông tin người được ủy quyền: Ghi đầy đủ và chính xác họ tên, số CMND hoặc CCCD, ngày cấp, nơi cấp, địa chỉ và số điện thoại.
  • Thông tin vi phạm: Ghi rõ số biên bản vi phạm, ngày vi phạm, mô tả vi phạm và số tiền phạt.

Thứ hai, trình bày nội dung ủy quyền rõ ràng:

  • Phạm vi ủy quyền: Cụ thể hóa nội dung ủy quyền để tránh hiểu lầm. Ví dụ: “Thay mặt tôi nộp phạt vi phạm giao thông tại cơ quan chức năng theo biên bản số…”.
  • Thời hạn ủy quyền: Ghi rõ thời gian hiệu lực của giấy ủy quyền từ ngày nào đến ngày nào để tránh các tranh chấp hoặc vấn đề pháp lý phát sinh sau này.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, tránh các thuật ngữ pháp lý phức tạp.

Thứ ba, về chữ ký và xác nhận:

  • Chữ ký của cả hai bên: Người ủy quyền và người được ủy quyền đều phải ký và ghi rõ họ tên vào giấy ủy quyền.
  • Xác nhận của cơ quan chức năng hoặc công chứng: Tùy theo quy định của từng địa phương hoặc cơ quan chức năng, giấy ủy quyền có thể cần được xác nhận tại cơ quan công chứng hoặc Ủy ban nhân dân xã/phường.

Cuối cùng, kiểm tra là một lần nữa nhằm đảm bảo giấy ủy quyền tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành về ủy quyền và nộp phạt vi phạm giao thông. Nếu cần, hãy tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính hợp pháp và đầy đủ của giấy ủy quyền.

Mời bạn xem thêm: 

Thông tin liên hệ: 

Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Mẫu giấy ủy quyền nộp phạt giao thông“. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, Biểu mẫu luật với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Vì vậy, hãy liên hệ với Biểu mẫu luật để được hỗ trợ khi bạn có vướng mắc về bài viết và những vấn đề pháp lý liên quan.

Câu hỏi thường gặp:

Nộp phạt vi phạm giao thông muộn có bị phạt tiền thêm không?

Tại khoản 1 Điều 73 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 quy định về việc thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính, đối với trường hợp khi người xử phạt vi phạm đã ra quyết định xử phạt đầy đủ mà người vi phạm nộp phạt vi phạm giao thông muộn sẽ bị cưỡng chế thi hành quyết định xử phạt.
Cứ một ngày chậm nộp phạt thì người vi phạm sẽ nộp thêm 0.05% trên tổng số tiền phạt.

Người vi phạm giao thông khó khăn đặc biệt về kinh tế có được hoãn nộp phạt không?

Căn cứ tại Điều 76 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 được sửa đổi bởi khoản 37 Điều 1 Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020, đối với trường hợp người vi phạm giao thông khó khăn đặc biệt về kinh tế được hoãn nộp phạt.
Tuy nhiên phải có giấy xác nhận của Ủy ban nhân dân nơi người vi phạm cư trú.

Related Posts